10
Francesco BONFIGLIO

Full Name: Francesco Bonfiglio

Tên áo: BONFIGLIO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 27 (Jan 20, 1997)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2022FC Trapani 190571
Sep 5, 2022FC Trapani 190571
Mar 31, 2022FC Trapani 190570
Aug 20, 2021FC Trapani 190570
Jul 10, 2020Palermo FC70

FC Trapani 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Andrea SeculinAndrea SeculinGK3477
21
Federico Carraro
Feralpisalò
AM(C),F(PTC)3279
15
Marco CrimiMarco CrimiDM,TV(C)3478
23
Alessandro MalomoAlessandro MalomoHV(PC)3377
4
Sergio SabatinoSergio SabatinoHV,DM,TV(T)3678
33
Amedeo BenedettiAmedeo BenedettiHV,DM,TV(T)3380
77
Mamadou KanouteMamadou KanouteAM,F(PTC)3178
5
Daniele CelientoDaniele CelientoHV(C)3078
10
Facundo LescanoFacundo LescanoAM,F(PTC)2879
14
Alfredo BifulcoAlfredo BifulcoAM,F(PTC)2778
24
Federico Valietti
Genoa CFC
HV(PC),DM(P)2576
20
Giuseppe CarrieroGiuseppe CarrieroTV,AM(C)2778
3
Alessandro MartinaAlessandro MartinaHV,DM,TV(T)2475
9
King UdohKing UdohF(C)2776
32
Diego ZuppelDiego ZuppelF(C)2268
7
Nermin KarićNermin KarićDM,TV(C)2580
28
Luigi Silvestri
Cesena FC
HV(C)3180
6
Jacopo GelliJacopo GelliHV(C)2369
8
Andrea MarinoAndrea MarinoDM,TV(C)2371
99
Pietro CiottiPietro CiottiHV,DM,TV,AM(P)2573
17
Maguette FallMaguette FallF(C)3076
11
Cristian SpiniCristian SpiniAM(PTC)2375