6
Jacopo GELLI

Full Name: Jacopo Gelli

Tên áo: GELLI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 69

Tuổi: 23 (May 11, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 89

CLB: FC Trapani 1905

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2024FC Trapani 190569
Apr 24, 2024FC Trapani 190569
Jan 15, 2024FC Trapani 190569
Oct 15, 2023UC AlbinoLeffe69
Oct 10, 2023UC AlbinoLeffe65
Aug 26, 2023UC AlbinoLeffe65
Oct 28, 2022UC AlbinoLeffe65
Sep 2, 2022UC AlbinoLeffe65
Aug 13, 2022UC AlbinoLeffe65
Jul 26, 2022UC AlbinoLeffe65
Jun 13, 2022Frosinone Calcio65
Jun 4, 2022Frosinone Calcio65

FC Trapani 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Andrea SeculinAndrea SeculinGK3477
21
Federico Carraro
Feralpisalò
AM(C),F(PTC)3279
15
Marco CrimiMarco CrimiDM,TV(C)3478
23
Alessandro MalomoAlessandro MalomoHV(PC)3377
4
Sergio SabatinoSergio SabatinoHV,DM,TV(T)3678
33
Amedeo BenedettiAmedeo BenedettiHV,DM,TV(T)3380
77
Mamadou KanouteMamadou KanouteAM,F(PTC)3178
14
Luca VernaLuca VernaDM,TV,AM(C)3180
5
Daniele CelientoDaniele CelientoHV(C)3078
94
Daniele LiottiDaniele LiottiHV(TC),DM,TV(T)3079
10
Facundo LescanoFacundo LescanoAM,F(PTC)2879
14
Alfredo BifulcoAlfredo BifulcoAM,F(PTC)2878
24
Federico Valietti
Genoa CFC
HV(PC),DM(P)2676
20
Giuseppe CarrieroGiuseppe CarrieroTV,AM(C)2778
10
Zak RuggieroZak RuggieroAM,F(PTC)2475
3
Alessandro MartinaAlessandro MartinaHV,DM,TV(T)2475
9
King UdohKing UdohF(C)2776
32
Diego ZuppelDiego ZuppelF(C)2268
7
Nermin KarićNermin KarićDM,TV(C)2580
28
Luigi Silvestri
Cesena FC
HV(C)3280
6
Jacopo GelliJacopo GelliHV(C)2369
8
Andrea MarinoAndrea MarinoDM,TV(C)2371
99
Pietro CiottiPietro CiottiHV,DM,TV,AM(P)2573
Dario DakaDario DakaAM,F(PTC)2167
17
Maguette FallMaguette FallF(C)3076
11
Cristian SpiniCristian SpiniAM(PTC)2375
10
Flavio CiuferriFlavio CiuferriAM(PTC),F(PT)2074