Full Name: Ralph Machado Dias
Tên áo: RALPH
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Mar 7, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Ferroviário AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2024 | Ferroviário AC | 73 |
Jan 2, 2024 | Atlético Mineiro | 73 |
Jan 1, 2024 | Atlético Mineiro | 73 |
Feb 3, 2023 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Ypiranga FC | 73 |
Jan 2, 2023 | Atlético Mineiro | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ferreira Ciel | F(PTC) | 42 | 78 | |||
Juninho Quixadá | AM,F(C) | 38 | 77 | |||
Éder Lima | HV(TC) | 38 | 73 | |||
Sousa Douglas | GK | 36 | 73 | |||
Igor Rayan | GK | 31 | 73 | |||
Felipe Guedes | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Pinto Vinicius | TV(C) | 28 | 71 | |||
Ralph Machado | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
56 | HV,DM(C) | 25 | 70 | |||
Thiago Martins | AM,F(PT) | 30 | 68 | |||
Vinícius Paulista | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
HV(C) | 24 | 70 | ||||
80 | TV,AM(C) | 23 | 70 |