Full Name: Sergi Puig Herrera
Tên áo: PUIG
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Nov 19, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 75
CLB: Girona FC B
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Girona FC B | 70 |
Jul 17, 2024 | Girona FC | 70 |
Nov 27, 2023 | Sestao River Club | 70 |
Aug 27, 2022 | CE Sabadell | 70 |
Jun 20, 2022 | SD Ponferradina | 70 |
Sep 8, 2021 | SD Ponferradina | 70 |
Oct 7, 2020 | UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético | 70 |
Jul 10, 2019 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 70 |
Jun 2, 2019 | Barcelona | 70 |
Jun 1, 2019 | Barcelona | 70 |
Dec 18, 2018 | Barcelona đang được đem cho mượn: UB Conquense | 70 |
Jun 2, 2018 | Barcelona | 70 |
Jun 1, 2018 | Barcelona | 70 |
Aug 18, 2017 | Barcelona đang được đem cho mượn: L'Hospitalet | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sergi Puig | GK | 26 | 70 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
16 | AM(PTC) | 21 | 73 | |||
20 | HV(C) | 22 | 65 | |||
AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||||
11 | AM,F(TC) | 21 | 70 | |||
6 | TV(C) | 20 | 70 | |||
AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | ||||
4 | HV(C) | 20 | 73 | |||
AM,F(PT) | 19 | 70 | ||||
TV,AM(C) | 19 | 70 | ||||
GK | 18 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 20 | 73 | ||||
42 | GK | 20 | 65 | |||
45 | HV,DM,TV(PT) | 21 | 70 | |||
41 | GK | 17 | 65 | |||
33 | HV(C) | 19 | 67 |