Full Name: Dawda Camara Sankharé
Tên áo: CAMARA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Nov 4, 2002)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Girona FC
On Loan at: Girona FC B
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Girona FC đang được đem cho mượn: Girona FC B | 70 |
Jul 14, 2023 | Girona FC | 70 |
Aug 30, 2022 | Girona FC | 70 |
May 5, 2022 | Girona FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sergi Puig | GK | 26 | 70 | |||
10 | Dawda Camara | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
16 | Ricard Artero | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
20 | Biel Farrés | HV(C) | 22 | 65 | ||
Juan Arango | AM,F(PTC) | 18 | 65 | |||
11 | Jastin García | AM,F(TC) | 20 | 70 | ||
6 | Silvi Clúa | TV(C) | 19 | 70 | ||
Biel Borra | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
Mohammed Hamony | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | |||
4 | Antal Yaakobishvili | HV(C) | 20 | 73 | ||
Nil Calderó | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
Enric García | TV,AM(C) | 18 | 70 | |||
Aleksandar Andreev | GK | 18 | 65 | |||
42 | Lucas García | GK | 20 | 65 |