Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Girona B
Tên viết tắt: GIR
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Camp de Futbol municipal de Riudarenes (1,000)
Giải đấu: Tercera División V
Địa điểm: Girona
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Sergi Puig | GK | 26 | 70 | |
10 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
16 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
20 | ![]() | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||
11 | ![]() | AM,F(TC) | 21 | 70 | ||
6 | ![]() | TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 20 | 73 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
42 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
45 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 21 | 70 | ||
41 | ![]() | GK | 17 | 65 | ||
33 | ![]() | HV(C) | 19 | 67 | ||
26 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
37 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |