Full Name: Enric García Hurtado
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 18 (Jan 1, 2006)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: Girona FC
On Loan at: Girona FC B
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Girona FC đang được đem cho mượn: Girona FC B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sergi Puig | GK | 26 | 70 | |||
10 | Dawda Camara | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
16 | Ricard Artero | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
20 | Biel Farrés | HV(C) | 22 | 65 | ||
Juan Arango | AM,F(PTC) | 18 | 65 | |||
11 | Jastin García | AM,F(TC) | 20 | 70 | ||
6 | Silvi Clúa | TV(C) | 19 | 70 | ||
Biel Borra | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
Mohammed Hamony | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | |||
4 | Antal Yaakobishvili | HV(C) | 20 | 73 | ||
Nil Calderó | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
Enric García | TV,AM(C) | 18 | 70 | |||
Aleksandar Andreev | GK | 18 | 65 | |||
42 | Lucas García | GK | 20 | 65 |