Huấn luyện viên: Miroslav Kuljanac
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: KL City
Tên viết tắt: KLC
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: KLFA Stadium (18,000)
Giải đấu: Malaysian Super League
Địa điểm: Kuala Lumpur
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Brendan Gan | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
18 | Mahali Jasuli | TV(P),AM,F(PC) | 35 | 74 | ||
11 | Patrick Reichelt | AM(PT),F(PTC) | 36 | 75 | ||
9 | Giancarlo Gallifuoco | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
22 | Hafizul Hakim | GK | 31 | 71 | ||
7 | Jovan Motika | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
12 | HV(PTC),DM,TV(PT) | 26 | 75 | |||
6 | DM,AM(C),TV(PTC) | 26 | 75 | |||
8 | Zhafri Yahya | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
28 | Paulo Josué | AM,F(C) | 35 | 77 | ||
15 | Khair Jones | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 71 | ||
21 | Kenny Pallraj | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
30 | Azri Ghani | GK | 25 | 73 | ||
1 | Lawton Green | GK | 21 | 60 | ||
16 | Partiban Janasekaran | TV,AM(PT) | 32 | 74 | ||
23 | Nicholas Swirad | HV(C) | 33 | 73 | ||
4 | Kamal Azizi | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
25 | Anwar Ibrahim | HV,DM,TV(PT) | 25 | 70 | ||
33 | Juzaerul Jasmi | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 65 | ||
17 | Sean Giannelli | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 28 | 72 | ||
29 | Arif Shaqirin | TV,AM(P) | 24 | 70 | ||
37 | Haqimi Rosli | AM(T),F(TC) | 22 | 71 | ||
77 | Sharvin Selvakumaran | AM(PTC) | 24 | 68 | ||
66 | Nabil Hakim | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
20 | Amirul Aiman | TV(C) | 24 | 66 | ||
42 | Suhaimi Abu | F(C) | 22 | 64 | ||
70 | Hadi Mizei | AM(P) | 25 | 65 | ||
5 | Adrijan Rudović | HV(C) | 29 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Malaysian Premier League | 1 |
Cup History | Titles | |
Malaysia Cup | 4 | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 3 | |
FA Cup Malaysia | 3 |
Cup History | ||
Malaysia Cup | 2021 | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 2000 | |
FA Cup Malaysia | 1999 | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 1995 | |
FA Cup Malaysia | 1994 | |
FA Cup Malaysia | 1993 | |
Malaysia Cup | 1989 | |
Malaysia Cup | 1988 | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 1988 | |
Malaysia Cup | 1987 |
Đội bóng thù địch | |
Không |