Full Name: Ramón Ten Hove
Tên áo: TEN HOVE
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 3, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 84
CLB: Kozakken Boys
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2024 | Kozakken Boys | 70 |
Jan 3, 2024 | Helmond Sport | 70 |
Oct 3, 2022 | Esbjerg fB | 70 |
Aug 31, 2021 | Esbjerg fB | 70 |
Jun 21, 2021 | Feyenoord | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 34 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Ramón ten Hove | GK | 26 | 70 | |||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |||
Joey Koorevaar | GK | 23 | 65 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 23 | 68 |