5
Jethro MASHART

Full Name: Jethro Mashart

Tên áo: MASHART

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (May 8, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Kozakken Boys

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2023Kozakken Boys76
Nov 16, 2020NAC Breda76
Nov 11, 2020NAC Breda70

Kozakken Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Lorenzo PiqueLorenzo PiqueHV(C)3474
42
Mario BilateMario BilateAM(PT),F(PTC)3372
18
Kevin VermeulenKevin VermeulenTV,AM(C)3472
10
Nasser el KhayatiNasser el KhayatiTV(C),AM(PTC)3673
24
Grad DamenGrad DamenDM,TV(C)2774
3
Niek HoogveldNiek HoogveldHV,DM(C)2670
1
Bryan JanssenBryan JanssenGK3070
11
Ugur AltintasUgur AltintasAM(PTC)2565
Ramón ten HoveRamón ten HoveGK2770
Dico Jap TjongDico Jap TjongTV(C),AM(PTC)2673
Joey KoorevaarJoey KoorevaarGK2465
5
Jethro MashartJethro MashartHV,DM,TV(T)2476
Amine EssabriAmine EssabriAM(PTC)2368
23
Jesse GiebelsJesse GiebelsHV(C)2163
15
Tom SasTom SasHV,DM,TV(P)2166