Full Name: Lorenzo Pique
Tên áo: PIQUE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Sep 17, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 85
CLB: Kozakken Boys
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2024 | Kozakken Boys | 74 |
Jan 4, 2024 | Kozakken Boys | 77 |
Nov 20, 2020 | TOP Oss | 77 |
Oct 20, 2020 | TOP Oss | 77 |
May 22, 2018 | TOP Oss | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 34 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Ramón ten Hove | GK | 26 | 70 | |||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |||
Joey Koorevaar | GK | 23 | 65 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 23 | 68 |