Full Name: Tom Sas
Tên áo: SAS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 66
Tuổi: 21 (Sep 30, 2003)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Kozakken Boys
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2024 | Kozakken Boys | 66 |
Feb 27, 2024 | FC Eindhoven | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 34 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
10 | Nasser el Khayati | TV(C),AM(PTC) | 35 | 73 | ||
24 | Grad Damen | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 30 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Ramón ten Hove | GK | 26 | 70 | |||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |||
Joey Koorevaar | GK | 23 | 65 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 23 | 68 | |||
23 | Jesse Giebels | HV(C) | 21 | 63 | ||
15 | Tom Sas | HV,DM,TV(P) | 21 | 66 |