Full Name: Dico Chezarino J. Jap Tjong
Tên áo: JAP TJONG
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Nov 15, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 67
CLB: Kozakken Boys
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2024 | Kozakken Boys | 73 |
Nov 3, 2021 | FC Eindhoven | 73 |
Nov 19, 2020 | FC Eindhoven | 73 |
Nov 19, 2020 | FC Eindhoven | 65 |
Sep 5, 2020 | FC Eindhoven | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 33 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 22 | 68 |