20
Danilo CATALÁN

Full Name: Danilo Catalán Córdova

Tên áo: CATALÁN

Vị trí: DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Nov 19, 1997)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Deportes Magallanes

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2024Deportes Magallanes75
Jan 9, 2024Deportes Santa Cruz75
Feb 25, 2023Deportes Santa Cruz75
Sep 10, 2022Santiago Morning75
Feb 24, 2021Santiago Morning74

Deportes Magallanes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Cristóbal JorqueraCristóbal JorqueraTV,AM(C)3678
9
Joaquín LarriveyJoaquín LarriveyF(C)4080
41
Jorge DeschampsJorge DeschampsGK4070
4
Ángel CayetanoÁngel CayetanoHV,DM(C)3378
4
Nicolás MancillaNicolás MancillaHV(C)3176
15
Maximiliano CuadraMaximiliano CuadraAM(PT),F(PTC)2976
20
Danilo CatalánDanilo CatalánDM(C)2775
27
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV,DM,TV(P)2976
Joaquín GottesmanJoaquín GottesmanDM,TV(C)2878
6
Claudio ZamoranoClaudio ZamoranoDM,TV(C)2670
2
José CañeteJosé CañeteHV(C)2873
7
Julián AlfaroJulián AlfaroAM(PT),F(PTC)2375
12
Mathías BernateneMathías BernateneGK2473
Martín RiffoMartín RiffoGK2160
32
Javier QuirozJavier QuirozDM,TV(C)2473
8
Manuel VicuñaManuel VicuñaAM,F(PT)2576
10
Tomás AránguizTomás AránguizDM,TV,AM(C)2778
12
Sebastián ParraguezSebastián ParraguezGK2563
14
Felipe EspinozaFelipe EspinozaHV,DM,TV(T)2576
Vicente CabezasVicente CabezasAM(C)1863
22
Thomas JonesThomas JonesAM(PTC)2776
26
Nicolás Núñez MarambioNicolás Núñez MarambioHV,DM,TV,AM(P)2366
28
Alonso BarríaAlonso BarríaF(C)1963
Alonso WaltersAlonso WaltersHV(C)2063
23
Nicolás RiveraNicolás RiveraTV,AM(TC)2673
4
Matías VásquezMatías VásquezHV(PC)2176