7
Paul CHARPENTIER

Full Name: Paul Charpentier

Tên áo: CHARPENTIER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (May 1, 2000)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Nueva Chicago

On Loan at: Deportes Limache

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025Nueva Chicago đang được đem cho mượn: Deportes Limache73
Jan 2, 2025Nueva Chicago73
Jan 1, 2025Nueva Chicago73
Oct 11, 2024Nueva Chicago đang được đem cho mượn: Sportivo Trinidense73
Jul 2, 2024Nueva Chicago73
Jul 1, 2024Nueva Chicago73
May 1, 2024Nueva Chicago đang được đem cho mượn: Club Guaraní73
Oct 9, 2023Nueva Chicago đang được đem cho mượn: Sportivo Luqueño73
Jul 13, 2023Nueva Chicago73
Jul 5, 2023Nueva Chicago73

Deportes Limache Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Nicolás PeñaililloNicolás PeñaililloHV(TC),DM,TV(T)3377
23
Guillermo PachecoGuillermo PachecoHV,DM,TV(P)3580
5
Mario SandovalMario SandovalDM,TV(C)3373
11
Renato TarifeñoRenato TarifeñoAM(T),F(TC)2873
7
Felipe FritzFelipe FritzHV,DM(T),AM,F(PT)2778
4
Brian TorrealbaBrian TorrealbaHV(PTC)2778
8
Danilo CatalánDanilo CatalánDM(C)2775
27
Branco ProvosteBranco ProvosteTV(C),AM(PC)2473
13
Francisco RomeroFrancisco RomeroTV(PTC)2570
10
Luis GuerraLuis GuerraTV,F(PT),AM(PTC)2876
Matías BorquezMatías BorquezGK2667
Yonathan AndíaYonathan AndíaHV(P),DM,TV(PC)3278
2
Augusto AguirreAugusto AguirreHV(C)2573
Nicolás PeranicNicolás PeranicGK3978
22
Gonzalo ÁlvarezGonzalo ÁlvarezAM,F(PTC)2879
Aldrix JaraAldrix JaraAM(PT),F(PTC)2473
3
Gonzalo PazGonzalo PazHV(TC)3173
7
Paul CharpentierPaul CharpentierF(C)2473
21
Bairo RiverosBairo RiverosAM,F(PT)2573
9
Nelson da SilvaNelson da SilvaAM,F(C)2873
15
Harol SalgadoHarol SalgadoAM,F(PT)2470
24
Dylan PortillaDylan PortillaDM,TV(C)2067