3
Gonzalo PAZ

Full Name: Gonzalo Ezequiel Paz

Tên áo: PAZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jun 8, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Deportes Limache

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Deportes Limache73
Aug 22, 2024Deportes Limache78
May 3, 2024APO Levadiakos78
Feb 1, 2024APO Levadiakos đang được đem cho mượn: Atlético Tucumán78
Jan 26, 2024APO Levadiakos đang được đem cho mượn: Atlético Tucumán80
Jan 24, 2024APO Levadiakos đang được đem cho mượn: Atlético Tucumán80
Aug 30, 2023APO Levadiakos đang được đem cho mượn: Atlético Tucumán80
Feb 21, 2023APO Levadiakos80
Nov 23, 2022Barracas Central80
Nov 17, 2022Barracas Central78

Deportes Limache Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Alfonso ParotAlfonso ParotHV(TC),DM(T)3580
18
Nicolás PeñaililloNicolás PeñaililloHV(TC),DM,TV(T)3377
César PinaresCésar PinaresTV(C),AM(PC)3382
23
Guillermo PachecoGuillermo PachecoHV,DM,TV(P)3580
5
Mario SandovalMario SandovalDM,TV(C)3373
14
Renato TarifeñoRenato TarifeñoAM(T),F(TC)2873
11
Felipe FritzFelipe FritzHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
4
Brian TorrealbaBrian TorrealbaHV(PTC)2778
8
Danilo CatalánDanilo CatalánDM(C)2775
20
Misael LlanténMisael LlanténDM,TV(C)2670
27
Branco ProvosteBranco ProvosteTV(C),AM(PC)2473
13
Francisco RomeroFrancisco RomeroTV(PTC)2670
10
Luis GuerraLuis GuerraAM(PTC),F(PT)2876
1
Matías BorquezMatías BorquezGK2667
6
Yonathan AndíaYonathan AndíaHV(P),DM,TV(PC)3278
2
Augusto Aguirre
CA Temperley
HV(C)2573
26
Nicolás PeranicNicolás PeranicGK3978
22
Gonzalo ÁlvarezGonzalo ÁlvarezAM,F(PTC)2879
20
Aldrix JaraAldrix JaraAM(PT),F(PTC)2473
3
Gonzalo PazGonzalo PazHV(TC)3173
7
Paul Charpentier
Nueva Chicago
F(C)2473
21
Bairo Riveros
Unión San Felipe
AM,F(PT)2673
9
Nelson da SilvaNelson da SilvaAM,F(C)2873
15
Harol SalgadoHarol SalgadoAM,F(PT)2470
24
Dylan Portilla
Colo-Colo
DM,TV(C)2167
Renato DíazRenato DíazTV(C),AM(PC)2070
19
Daniel CastroDaniel CastroAM(PT),F(PTC)3075
28
Mateo GuerraMateo GuerraHV(C)2065
17
Carlos MoralesCarlos MoralesHV,DM,TV,AM(P)2476
16
Josué OvalleJosué OvalleAM,F(PT)2465