20
Ben BRERETON DÍAZ

Full Name: Benjamin Anthony Brereton Díaz

Tên áo: BRERETON DÍAZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Apr 18, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Southampton

On Loan at: Sheffield United

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Dốc bóng
Tốc độ
Flair
Sáng tạo
Stamina
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2025Southampton đang được đem cho mượn: Sheffield United85
Jan 20, 2025Southampton đang được đem cho mượn: Sheffield United85
Sep 3, 2024Southampton85
Aug 19, 2024Southampton85
Jul 30, 2024Southampton85
Jun 11, 2024Villarreal CF85
Jun 10, 2024Villarreal CF85
Feb 2, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Sheffield United85
Jan 12, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Sheffield United85
Jan 5, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Sheffield United85
Dec 22, 2023Villarreal CF85
Sep 4, 2023Villarreal CF85
Jul 4, 2023Villarreal CF85
May 10, 2023Blackburn Rovers85
Jan 15, 2022Blackburn Rovers85

Sheffield United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jack RobinsonJack RobinsonHV(TC),DM(T)3184
9
Kieffer MooreKieffer MooreF(C)3284
17
Adam DaviesAdam DaviesGK3280
5
Rob HoldingRob HoldingHV(C)2984
24
Hamza ChoudhuryHamza ChoudhuryHV(P),DM,TV(C)2785
22
Tom DaviesTom DaviesDM,TV,AM(C)2683
20
Ben Brereton DíazBen Brereton DíazAM(PT),F(PTC)2685
8
Gustavo HamerGustavo HamerTV,AM(TC)2786
7
Rhian BrewsterRhian BrewsterAM(PT),F(PTC)2582
15
Anel AhmedhodzicAnel AhmedhodzicHV(C)2685
10
Callum O'HareCallum O'HareTV(C),AM(PTC)2784
1
Michael CooperMichael CooperGK2584
33
Rhys Norrington-DaviesRhys Norrington-DaviesHV(TC),DM,TV(T)2682
16
Jamie ShackletonJamie ShackletonHV(P),DM,TV(PC)2582
23
Tyrese CampbellTyrese CampbellAM(PT),F(PTC)2583
3
Sam MccallumSam MccallumHV,DM,TV(T)2482
21
Vini SouzaVini SouzaDM,TV(C)2585
14
Harrison BurrowsHarrison BurrowsHV,DM(T),TV,AM(TC)2384
18
Harry ClarkeHarry ClarkeHV(PC)2483
26
Jamal BaptisteJamal BaptisteHV(C)2173
38
Femi SerikiFemi SerikiHV,DM,TV(P)2378
Harry BoyesHarry BoyesHV,DM,TV(T)2373
11
Jesurun Rak-SakyiJesurun Rak-SakyiAM,F(PT)2282
4
Ollie ArblasterOllie ArblasterDM,TV(C)2180
45
Sai SachdevSai SachdevHV,DM,TV(P)2070
39
Ryan OnéRyan OnéAM(PT),F(PTC)1873
29
Jefferson CáceresJefferson CáceresAM,F(TC)2277
28
Tom CannonTom CannonF(C)2282
35
Andre BrooksAndre BrooksTV,AM(TC)2180
2
Alfie GilchristAlfie GilchristHV(PC)2182
42
Sydie PeckSydie PeckDM,TV(C)2080
46
Dovydas SasnauskasDovydas SasnauskasHV(C)1865
43
Evan EastonEvan EastonHV,DM(C)2070
41
Billy BlackerBilly BlackerAM,F(PT)1970
Christian NwachukwuChristian NwachukwuAM,F(PT)1973
31
Luke FaxonLuke FaxonGK2065