?
Federico ARBELÁEZ

Full Name: Federico Arbeláez Ocampo

Tên áo: ARBELÁEZ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Nov 10, 1996)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: Atlético Huila

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Atlético Huila76
Jan 6, 2024Llaneros FC76
Mar 11, 2023Libertad FC76
Jan 22, 2023Libertad FC76
Nov 16, 2022Independiente Santa Fé76
Oct 16, 2021Patriotas Boyacá76
Oct 11, 2021Patriotas Boyacá78
Mar 15, 2020Patriotas Boyacá78
Jul 12, 2019Independiente Santa Fé78
Apr 13, 2019Patriotas Boyacá78
Apr 13, 2019Patriotas Boyacá74
Feb 22, 2018Patriotas Boyacá74
Feb 22, 2018Patriotas Boyacá70
Aug 21, 2017Llaneros FC70

Atlético Huila Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Sebastián HernándezSebastián HernándezDM,TV,AM(C)3878
28
Francisco RodríguezFrancisco RodríguezHV,DM,TV(C)3778
17
Yuber MosqueraYuber MosqueraHV(TC)4077
Sebastián AyalaSebastián AyalaHV,DM,TV(C)2978
8
Ronaldo TaveraRonaldo TaveraDM,TV(C)2979
Omar DuarteOmar DuarteAM(PT),F(PTC)2978
Federico ArbeláezFederico ArbeláezHV(TC),DM,TV(T)2876
16
Duván MinaDuván MinaAM(PT),F(PTC)2267
6
Carlos SánchezCarlos SánchezHV(P),DM,TV(PC)2470
Juan TovarJuan TovarF(C)2063
José ChauxJosé ChauxTV(C)2068
Jeison MéndezJeison MéndezGK2470
John MéndezJohn MéndezAM(PTC)2070
Jhon LermaJhon LermaHV,DM,TV(P)2276
3
Fabio GiraldoFabio GiraldoHV,DM,TV(T)2665
90
Brandon CaicedoBrandon CaicedoAM(PT),F(PTC)2373
25
Jader ManyomaJader ManyomaAM,F(P)2066