8
Felipe ÁVILA

Full Name: Andrés Felipe Ávila Tavera

Tên áo: ÁVILA

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jan 30, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Libertad FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2023Libertad FC76
Nov 3, 2022Gualaceo SC76
Oct 27, 2022Gualaceo SC79
Jan 25, 2022Gualaceo SC79
Oct 18, 2021Patriotas Boyacá79
Apr 14, 2019Patriotas Boyacá79
Apr 10, 2019Patriotas Boyacá77
Feb 25, 2018Patriotas Boyacá77
Feb 25, 2018Patriotas Boyacá75
Feb 2, 2018Patriotas Boyacá75

Libertad FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV,AM(T)3477
25
Orlin QuiñónezOrlin QuiñónezHV(PTC)3078
9
Eber CaicedoEber CaicedoAM(C)3376
27
Juan AlvaceteJuan AlvaceteHV(TC)3477
8
Felipe ÁvilaFelipe ÁvilaTV,AM(PTC)3176
4
César ObandoCésar ObandoHV(C)2978
7
Iván ZambranoIván ZambranoHV,AM(T),DM,TV(TC)2776
25
José MonagaJosé MonagaHV,DM,TV,AM(T)2775
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
31
Glendys MinaGlendys MinaHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Kevin BecerraKevin BecerraHV(C)2976
25
Denilson BolañosDenilson BolañosHV,DM,TV(P)2478
25
Jean HumananteJean HumananteDM,TV(C)2878
6
Bryan CaicedoBryan CaicedoHV(C)2476
28
Carlos MontañoCarlos MontañoHV(P),DM,TV(PC)2673
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
Bruno PachitoBruno PachitoF(C)2065
Fernando CaguaFernando CaguaHV(C)2573
4
Ronny BiojóRonny BiojóHV(C)2577
17
Wilter AyovíWilter AyovíAM(PTC)2774
9
Diego ÁvilaDiego ÁvilaF(C)3173
23
Carlos GruezoCarlos GruezoHV(C)2565
16
José CaicedoJosé CaicedoHV,DM,TV(T)2170
99
Samuel CastilloSamuel CastilloGK2364
13
Libinton AnguloLibinton AnguloTV(C)2473
90
Eduardo BoresEduardo BoresGK2273