99
Mehdi TAREMI

Full Name: Mehdi Taremi

Tên áo: TAREMI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 32 (Jul 18, 1992)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Internazionale

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2024Internazionale90
Jun 10, 2024Internazionale90
Apr 30, 2024Internazionale đang được đem cho mượn: FC Porto90
Apr 29, 2024Internazionale đang được đem cho mượn: FC Porto90
Feb 3, 2023FC Porto90
Jan 27, 2023FC Porto89
Jul 4, 2022FC Porto89
Jun 29, 2022FC Porto88
Mar 4, 2022FC Porto88
Jul 4, 2021FC Porto88
Feb 15, 2021FC Porto87
Feb 9, 2021FC Porto85
Oct 7, 2020FC Porto85
Sep 1, 2020FC Porto85
Mar 20, 2020Rio Ave85

Internazionale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Matteo DarmianMatteo DarmianHV(PTC),DM,TV(PT)3590
8
Marko ArnautovicMarko ArnautovicF(C)3589
1
Yann SommerYann SommerGK3692
22
Henrikh MkhitaryanHenrikh MkhitaryanTV,AM(C)3691
6
Stefan de VrijStefan de VrijHV(C)3291
15
Francesco AcerbiFrancesco AcerbiHV(C)3691
20
Hakan ÇalhanoğluHakan ÇalhanoğluDM,TV,AM(C)3093
11
Joaquín CorreaJoaquín CorreaAM,F(TC)3088
7
Piotr ZielińskiPiotr ZielińskiTV,AM(C)3091
12
Raffaele di GennaroRaffaele di GennaroGK3178
32
Federico DimarcoFederico DimarcoHV(TC),DM,TV(T)2792
2
Denzel DumfriesDenzel DumfriesHV,DM,TV(P)2891
28
Benjamin PavardBenjamin PavardHV(PC)2891
23
Nicolò BarellaNicolò BarellaDM,TV,AM(C)2794
9
Marcus ThuramMarcus ThuramAM(T),F(TC)2792
10
Lautaro MartínezLautaro MartínezF(C)2794
97
Andrei RaduAndrei RaduGK2785
99
Mehdi TaremiMehdi TaremiAM,F(C)3290
95
Alessandro BastoniAlessandro BastoniHV(C)2593
16
Davide FrattesiDavide FrattesiTV,AM(C)2590
13
Josep MartínezJosep MartínezGK2687
31
Yann BisseckYann BisseckHV,DM(C)2488
30
Carlos AugustoCarlos AugustoHV(TC),DM,TV(T)2689
17
Tajon BuchananTajon BuchananHV,DM(P),TV,AM(PT)2586
21
Kristjan AsllaniKristjan AsllaniDM,TV(C)2288
42
Tomás PalaciosTomás PalaciosHV(C)2180
Luka TopalovićLuka TopalovićTV,AM(C)1876
Christos AlexiouChristos AlexiouHV(C)1970
Roberts KukulisRoberts KukulisAM(P),F(PC)1762
Hugo HumanesHugo HumanesAM,F(TC)1865
Alessandro CalligarisAlessandro CalligarisGK1967
Matteo CocchiMatteo CocchiHV,DM,TV(T)1765
Giacomo de PieriGiacomo de PieriAM(PTC),F(PT)1865
50
Mike AidooMike AidooHV,DM,TV(P)1970
Daniele QuietoDaniele QuietoAM,F(TC)1970
Matteo MottaMatteo MottaHV,DM,TV(T)1970
52
Thomas BerenbruchThomas BerenbruchTV,AM(C)1973
Mattia MosconiMattia MosconiAM,F(PTC)1765
Mattia MichielanMattia MichielanGK1765
Álex Pérez
Real Betis
HV(C)1873
Thiago RomanoThiago RomanoAM,F(PT)1870
Leonardo BovoLeonardo BovoDM,TV(C)1967
Matteo SpinaccèMatteo SpinaccèAM,F(C)1870