20
Hakan ÇALHANOĞLU

Full Name: Hakan Çalhanoğlu

Tên áo: ÇALHANOĞLU

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 93

Tuổi: 30 (Feb 8, 1994)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Internazionale

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Sút xa
Phạt góc
Chuyền
Đá phạt
Penalties
Long Throws
Stamina
Lãnh đạo
Determination

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Hakan Çalhanoğlu

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Internazionale93
Jun 25, 2024Internazionale92
Dec 18, 2023Internazionale92
Dec 12, 2023Internazionale91
Oct 30, 2023Internazionale91
Feb 17, 2023Internazionale91
Jan 26, 2023Internazionale91
Sep 28, 2022Internazionale91
Sep 20, 2022Internazionale91
Jun 23, 2021Internazionale91
Jan 15, 2021AC Milan91
Jan 11, 2021AC Milan90
Aug 14, 2020AC Milan90
Jun 20, 2019AC Milan90
Dec 13, 2018AC Milan90

Internazionale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Matteo DarmianMatteo DarmianHV(PTC),DM,TV(PT)3590
8
Marko ArnautovicMarko ArnautovicF(C)3589
1
Yann SommerYann SommerGK3692
22
Henrikh MkhitaryanHenrikh MkhitaryanTV,AM(C)3691
6
Stefan de VrijStefan de VrijHV(C)3291
15
Francesco AcerbiFrancesco AcerbiHV(C)3691
20
Hakan ÇalhanoğluHakan ÇalhanoğluDM,TV,AM(C)3093
11
Joaquín CorreaJoaquín CorreaAM,F(TC)3088
7
Piotr ZielińskiPiotr ZielińskiTV,AM(C)3091
12
Raffaele di GennaroRaffaele di GennaroGK3178
32
Federico DimarcoFederico DimarcoHV(TC),DM,TV(T)2792
2
Denzel DumfriesDenzel DumfriesHV,DM,TV(P)2891
28
Benjamin PavardBenjamin PavardHV(PC)2891
23
Nicolò BarellaNicolò BarellaDM,TV,AM(C)2794
9
Marcus ThuramMarcus ThuramAM(T),F(TC)2792
10
Lautaro MartínezLautaro MartínezF(C)2794
97
Andrei RaduAndrei RaduGK2785
99
Mehdi TaremiMehdi TaremiAM,F(C)3290
95
Alessandro BastoniAlessandro BastoniHV(C)2593
16
Davide FrattesiDavide FrattesiTV,AM(C)2590
13
Josep MartínezJosep MartínezGK2687
31
Yann BisseckYann BisseckHV,DM(C)2488
30
Carlos AugustoCarlos AugustoHV(TC),DM,TV(T)2689
17
Tajon BuchananTajon BuchananHV,DM(P),TV,AM(PT)2586
21
Kristjan AsllaniKristjan AsllaniDM,TV(C)2288
42
Tomás PalaciosTomás PalaciosHV(C)2180
Luka TopalovićLuka TopalovićTV,AM(C)1876
Christos AlexiouChristos AlexiouHV(C)1970
Roberts KukulisRoberts KukulisAM(P),F(PC)1762
Hugo HumanesHugo HumanesAM,F(TC)1865
Alessandro CalligarisAlessandro CalligarisGK1967
Matteo CocchiMatteo CocchiHV,DM,TV(T)1765
Giacomo de PieriGiacomo de PieriAM(PTC),F(PT)1865
50
Mike AidooMike AidooHV,DM,TV(P)1970
Daniele QuietoDaniele QuietoAM,F(TC)1970
Matteo MottaMatteo MottaHV,DM,TV(T)1970
52
Thomas BerenbruchThomas BerenbruchTV,AM(C)1973
Mattia MosconiMattia MosconiAM,F(PTC)1765
Mattia MichielanMattia MichielanGK1765
Álex Pérez
Real Betis
HV(C)1873
Thiago RomanoThiago RomanoAM,F(PT)1870
Leonardo BovoLeonardo BovoDM,TV(C)1967
Matteo SpinaccèMatteo SpinaccèAM,F(C)1870