79
Franck KESSIÉ

Full Name: Franck Yannick Kessié

Tên áo: KESSIÉ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 28 (Dec 19, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Al Ahli SFC

Squad Number: 79

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Al Ahli SFC90
Aug 14, 2024Al Ahli SFC91
Dec 21, 2023Al Ahli SFC91
Aug 10, 2023Al Ahli SFC91
Jul 4, 2022Barcelona91
Jun 9, 2022AC Milan91
Feb 10, 2022AC Milan91
Jun 13, 2021AC Milan91
Mar 24, 2020AC Milan90
Jun 30, 2019AC Milan90
Jun 20, 2019AC Milan89
Dec 13, 2018AC Milan89
Nov 27, 2017AC Milan89
Nov 21, 2017AC Milan88
Oct 14, 2017AC Milan88

Al Ahli SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Abdullah OtayfAbdullah OtayfDM,TV(C)3275
10
Roberto FirminoRoberto FirminoAM,F(C)3389
77
Ezgjan AlioskiEzgjan AlioskiHV,DM,TV(T)3383
7
Riyad MahrezRiyad MahrezAM(PC),F(P)3490
16
Édouard MendyÉdouard MendyGK3388
99
Ivan ToneyIvan ToneyF(C)2990
79
Franck KessiéFranck KessiéDM,TV,AM(C)2890
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
28
Merih DemiralMerih DemiralHV(C)2789
3
Roger IbañezRoger IbañezHV(C)2689
24
Gabri VeigaGabri VeigaTV,AM(C)2288
6
Bassam Al-HurayjiBassam Al-HurayjiHV,DM,TV(PT)2578
46
Rayan HamedRayan HamedHV(PC)2277
30
Ziyad Al-JohaniZiyad Al-JohaniDM,TV(C)2380
40
Ali Al-AsmariAli Al-AsmariDM,TV(C)2878
29
Mohammed Al-MajhadMohammed Al-MajhadHV(P),DM,TV(PC)2678
31
Saad BalobaidSaad BalobaidHV,DM,TV(T)2580
8
Sumaihan Al-NabitSumaihan Al-NabitAM(PTC),F(PT)2980
19
Fahad Al-RashidiFahad Al-RashidiAM,F(PT)2779
15
Abdullah Al-AmmarAbdullah Al-AmmarHV,DM,TV(T)3180
27
Ali MajrashiAli MajrashiHV,DM,TV(P)2580
9
Firas Al-BuraikanFiras Al-BuraikanF(C)2485
32
Matteo DamsMatteo DamsHV(TC)2182
11
Gomes AlexsanderGomes AlexsanderHV(T),DM,TV(TC)2180
1
Abdulrahman Al-SanbiAbdulrahman Al-SanbiGK2473
14
Eid Al-MuwalladEid Al-MuwalladDM,TV(C)2478
62
Abdullah AbdoAbdullah AbdoGK2263
45
Abdulkarim DarisiAbdulkarim DarisiAM(PT),F(PTC)2173
66
Ghassan BarqawiGhassan BarqawiGK2265
5
Mohammed SulaimanMohammed SulaimanHV(C)2073
Riyadh Eisa YamiRiyadh Eisa YamiHV,DM(PT)1863
87
Ramez Al-AttarRamez Al-AttarDM,TV(C)1963
90
Amar Al-YuhaybiAmar Al-YuhaybiAM(PTC)1963