Full Name: David Subías Alfonso

Tên áo: SUBIAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Mar 6, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Real Zaragoza70
Jul 8, 2024Real Zaragoza70
May 28, 2024Real Zaragoza70
May 28, 2024Real Zaragoza70
Dec 4, 2023Real Zaragoza70
Dec 4, 2023Real Zaragoza70
Oct 12, 2023Real Zaragoza70
Oct 12, 2023Real Zaragoza70
Jun 20, 2022Real Zaragoza70
Jun 20, 2022Real Zaragoza70

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Cristian ÁlvarezCristian ÁlvarezGK3980
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2780
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2682
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
Kervin Arriaga
FK Partizan
DM,TV(C)2781
8
Marc AguadoMarc AguadoDM,TV(C)2482
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2582
10
Sergio BermejoSergio BermejoAM(PTC)2780
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
9
Iván AzónIván AzónF(C)2283
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2082
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
26
Gori GraciaGori GraciaTV,AM(C)2273
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980