Full Name: Giuliano Franco Modica
Tên áo: MODICA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Mar 12, 1991)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2020 | 1. FSV Mainz 05 II | 73 |
Dec 19, 2020 | 1. FSV Mainz 05 II | 73 |
Dec 14, 2020 | 1. FSV Mainz 05 II | 76 |
Jul 9, 2020 | 1. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II | 76 |
Dec 21, 2019 | 1. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Denis Linsmayer | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
8 | Julian Derstroff | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Maurice Trapp | HV(TC) | 32 | 79 | ||
7 | TV(PT),AM,F(PTC) | 26 | 86 | |||
6 | Behadil Sabani | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
19 | TV(C) | 20 | 70 | |||
23 | Maximilian Kinzig | GK | 20 | 65 | ||
2 | Jean-Marie Nadjombe | HV,DM,TV(PT) | 22 | 67 | ||
13 | Dominik Crljenec | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
15 | HV,DM(C) | 22 | 67 | |||
13 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
44 | F(C) | 19 | 78 | |||
45 | HV,DM(C) | 18 | 70 | |||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
AM(PTC) | 19 | 63 | ||||
HV,DM,TV(P) | 17 | 60 | ||||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
HV,DM,TV(P),AM(PT) | 18 | 65 | ||||
HV(C) | 21 | 70 | ||||
HV,DM(C) | 18 | 65 | ||||
22 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
17 | F(C) | 21 | 70 | |||
AM,F(C) | 21 | 70 |