13
Eniss SHABANI

Full Name: Eniss Shabani

Tên áo: SHABANI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (May 29, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: 1. FSV Mainz 05

On Loan at: 1. FSV Mainz 05 II

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 29, 20241. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II73
Dec 6, 20231. FSV Mainz 0573
Dec 5, 20221. FSV Mainz 0573
Nov 29, 20221. FSV Mainz 0570

1. FSV Mainz 05 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Denis LinsmayerDenis LinsmayerHV,DM(C)3377
8
Julian DerstroffJulian DerstroffAM(PT),F(PTC)3378
4
Maurice TrappMaurice TrappHV(TC)3379
6
Korbinian BurgerKorbinian BurgerHV(TC)2975
6
Behadil SabaniBehadil SabaniDM,TV(C)2567
23
Maximilian KinzigMaximilian KinzigGK2165
2
Jean-Marie NadjombeJean-Marie NadjombeHV,DM,TV(PT)2367
13
Dominik CrljenecDominik CrljenecHV,DM,TV(C)2567
13
Eniss ShabaniEniss ShabaniDM,TV,AM(C)2173
45
Philipp SchulzPhilipp SchulzHV,DM(C)1970
Emanuel MarincauEmanuel MarincauDM,TV(C)1860
Thomas-Lê DesurmontThomas-Lê DesurmontDM,TV(C)1860
Lovis BierschenkLovis BierschenkHV,DM,TV(P),AM(PT)1965
31
Lucas LauxLucas LauxHV,DM(C)2273
Luke GauerLuke GauerGK1970
22
Tim MüllerTim MüllerHV,DM,TV(T)2070
Marcel KalembaMarcel KalembaDM,TV,AM(C)1967
Daniel GleiberDaniel GleiberDM,TV,AM(C)2065
45
David MamutovićDavid MamutovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2473