Full Name: Benjamin Thomas Kuku
Tên áo: KUKU
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Mar 8, 1995)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: Maccabi Ahi Nazareth
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Feb 5, 2022 | Hapoel Ra'anana | 76 |
Jan 28, 2021 | Hapoel Ra'anana | 76 |
Jan 28, 2021 | Hapoel Ra'anana | 76 |
Jan 21, 2021 | Hapoel Ra'anana | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rodrigue Bongongui | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Benjamin Kuku | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
13 | Amir Rustum | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
4 | Fadi Najar | HV(TC) | 25 | 76 | ||
5 | Erez Isakov | HV(C) | 26 | 74 |