Huấn luyện viên: Như Thuật Phan
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Song Lam
Tên viết tắt: SLN
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Vinh (22,000)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Vinh
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benjamin Kuku | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
15 | Sebastián Zaracho | HV,DM(C) | 26 | 77 | ||
1 | Van Viet Nguyen | GK | 22 | 70 | ||
8 | Van Cuong Ho | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
55 | Van Khanh Hoang | HV(C) | 29 | 70 | ||
32 | Khac Ngoc Ho | HV,DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
9 | Xuan Tien Dinh | TV,AM,F(C) | 22 | 70 | ||
17 | Nam Hai Tran | HV,DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
26 | Van Binh Cao | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
V.League 1 | 4 |
Cup History | Titles | |
Vietnamese National Cup | 3 | |
Vietnamese Super Cup | 4 |
Cup History | ||
Vietnamese National Cup | 2017 | |
Vietnamese Super Cup | 2012 | |
Vietnamese National Cup | 2010 | |
Vietnamese National Cup | 2002 | |
Vietnamese Super Cup | 2002 | |
Vietnamese Super Cup | 2001 | |
Vietnamese Super Cup | 2000 |
Đội bóng thù địch | |
Không |