?
Ivan VUJICA

Full Name: Ivan Vujica

Tên áo: VUJICA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Apr 20, 1997)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025Macarthur FC78
Apr 25, 2024Macarthur FC78
Apr 22, 2024Macarthur FC77
Jan 30, 2023Macarthur FC77
Jan 25, 2023Macarthur FC76
Aug 3, 2022Macarthur FC76
Jul 12, 2022Macarthur FC76
Jun 28, 2022Western United76
Jun 3, 2022Western United76
Nov 20, 2020Western United76
Feb 11, 2020Western United76
Jun 29, 2019Western United75
Feb 20, 2019Newcastle Jets75
Apr 16, 2018Newcastle Jets75
Oct 18, 2017Newcastle Jets75

Macarthur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matthew JurmanMatthew JurmanHV(C)3576
26
Luke BrattanLuke BrattanDM,TV(C)3580
12
Filip KurtoFilip KurtoGK3379
39
Kévin BoliKévin BoliHV(C)3378
44
Marin JakolišMarin JakolišAM(PT),F(PTC)2882
22
Liam RoseLiam RoseDM,TV(C)2876
9
Chris IkonomidisChris IkonomidisAM,F(PTC)3076
95
Sâif-Eddine KhaouiSâif-Eddine KhaouiAM(PTC)3081
18
Walter ScottWalter ScottHV,DM,TV(T),AM(PT)2573
14
Kristian PopovicKristian PopovicDM,TV(C)2368
6
Tomislav UskokTomislav UskokHV(C)3377
8
Jake HollmanJake HollmanDM,TV(C),AM(TC)2378
21
Bernardo OliveiraBernardo OliveiraAM,F(PT)2174
28
Harry SawyerHarry SawyerF(C)2873
30
Alexander RobinsonAlexander RobinsonGK2067
20
Kealey AdamsonKealey AdamsonHV,DM,TV(PT)2277
23
Frans DeliFrans DeliDM,TV(C)1972
17
Oliver RandazzoOliver RandazzoTV(C),AM(PTC)1865
27
Joshua DamevskiJoshua DamevskiHV(PC),DM(C)1967
24
Dean BosnjakDean BosnjakAM(PT),F(PTC)1870