8
Jake HOLLMAN

Full Name: Jake Hollman

Tên áo: HOLLMAN

Vị trí: DM,TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Aug 26, 2001)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Macarthur FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2025Macarthur FC78
May 6, 2025Macarthur FC77
Apr 25, 2024Macarthur FC77
Apr 22, 2024Macarthur FC76
Mar 24, 2024Macarthur FC76
Jan 11, 2024Macarthur FC76
Jan 8, 2024Macarthur FC73
Nov 1, 2023Macarthur FC73
May 21, 2023Macarthur FC73
May 8, 2023Macarthur FC73
May 2, 2023Macarthur FC70
Apr 19, 2023Macarthur FC70
Feb 27, 2023Macarthur FC70
Mar 18, 2022Macarthur FC70
Mar 11, 2022Macarthur FC67

Macarthur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matthew JurmanMatthew JurmanHV(C)3576
26
Luke BrattanLuke BrattanDM,TV(C)3580
12
Filip KurtoFilip KurtoGK3479
Anthony CáceresAnthony CáceresTV(C),AM(PTC)3280
22
Liam RoseLiam RoseDM,TV(C)2876
9
Chris IkonomidisChris IkonomidisAM,F(PTC)3076
18
Walter ScottWalter ScottHV,DM,TV(T),AM(PT)2573
14
Kristian PopovicKristian PopovicDM,TV(C)2368
6
Tomislav UskokTomislav UskokHV(C)3477
8
Jake HollmanJake HollmanDM,TV(C),AM(TC)2378
21
Bernardo OliveiraBernardo OliveiraAM,F(PT)2174
Callum TalbotCallum TalbotHV(PT),DM,TV(P)2477
28
Harry SawyerHarry SawyerF(C)2873
30
Alexander RobinsonAlexander RobinsonGK2067
Harry PolitidisHarry PolitidisHV,DM,TV,AM(T)2375
23
Frans DeliFrans DeliDM,TV(C)1972
17
Oliver RandazzoOliver RandazzoTV(C),AM(PTC)1865
27
Joshua DamevskiJoshua DamevskiHV(PC),DM(C)1967
24
Dean BosnjakDean BosnjakAM(PT),F(PTC)1870
Sebastian KrslovicSebastian KrslovicHV(C)1863
Will MckayWill MckayHV,DM,TV(P)1865