5
Matthew JURMAN

Full Name: Matthew John Jurman

Tên áo: JURMAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Dec 8, 1989)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: Macarthur FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2025Macarthur FC76
Jan 8, 2025Macarthur FC77
Sep 21, 2023Macarthur FC77
Jun 24, 2023Macarthur FC77
May 21, 2023Newcastle Jets77
Jan 31, 2023Newcastle Jets77
Jan 25, 2023Newcastle Jets78
Jul 17, 2022Newcastle Jets78
Apr 9, 2022Newcastle Jets78
Mar 18, 2022Newcastle Jets78
Mar 11, 2022Newcastle Jets80
Feb 8, 2022Newcastle Jets80
Jul 1, 2021Newcastle Jets80
Oct 2, 2020AO Xanthi80
Oct 12, 2019Western Sydney Wanderers80

Macarthur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matthew JurmanMatthew JurmanHV(C)3576
26
Luke BrattanLuke BrattanDM,TV(C)3480
12
Filip KurtoFilip KurtoGK3380
98
Valère GermainValère GermainAM(PT),F(PTC)3480
7
Daniel de SilvaDaniel de SilvaTV(C),AM(PTC)2776
44
Marin JakolišMarin JakolišAM(PT),F(PTC)2882
22
Liam RoseLiam RoseDM,TV(C)2776
9
Chris IkonomidisChris IkonomidisAM,F(PTC)2976
13
Ivan VujicaIvan VujicaHV,DM,TV(T)2778
18
Walter ScottWalter ScottHV,DM,TV,AM(T)2573
14
Kristian PopovicKristian PopovicDM,TV(C)2368
6
Tomislav UskokTomislav UskokHV(C)3377
8
Jake HollmanJake HollmanDM,TV(C),AM(TC)2377
21
Bernardo OliveiraBernardo OliveiraAM,F(PT)2074
11
Jed DrewJed DrewAM,F(PT)2177
28
Harry SawyerHarry SawyerF(C)2872
53
Joel BertolissioJoel BertolissioHV,DM,TV(C)2165
30
Alexander RobinsonAlexander RobinsonGK1965
20
Kealey AdamsonKealey AdamsonHV,DM,TV(PT)2176
33
Yianni NicolaouYianni NicolaouHV,DM,TV(P)2573
23
Frans DeliFrans DeliDM,TV(C)1968
17
Oliver RandazzoOliver RandazzoTV(C),AM(PTC)1865
Zane HelwehZane HelwehAM,F(PT)1863
24
Samuel BosnjakSamuel BosnjakHV(C)2065
25
Flynn MaddenFlynn MaddenDM,TV,AM(C)2065
28
Ante VojvodicAnte VojvodicAM,F(PT)1963
27
Joshua DamevskiJoshua DamevskiHV(PC)1965
24
Dean BosnjakDean BosnjakAM(PT),F(PTC)1868
40
Franklin JanFranklin JanGK1963
Henrique OliveiraHenrique OliveiraAM,F(PT)1662