18
Walter SCOTT

Full Name: Walter Edward Fitzgerald Scott

Tên áo: SCOTT

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 25 (Oct 2, 1999)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: Macarthur FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 30, 2024Macarthur FC68
Apr 25, 2024Macarthur FC68
Apr 22, 2024Macarthur FC67
Feb 2, 2024Macarthur FC67
Jan 30, 2024Macarthur FC67

Macarthur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Matthew JurmanMatthew JurmanHV(C)3577
26
Luke BrattanLuke BrattanDM,TV(C)3480
12
Filip KurtoFilip KurtoGK3380
98
Valère GermainValère GermainAM(PT),F(PTC)3482
15
Dino ArslanagićDino ArslanagićHV(C)3182
7
Daniel de SilvaDaniel de SilvaTV(C),AM(PTC)2777
44
Marin JakolišMarin JakolišAM(PT),F(PTC)2780
22
Liam RoseLiam RoseDM,TV(C)2776
9
Chris IkonomidisChris IkonomidisAM,F(PTC)2977
13
Ivan VujicaIvan VujicaHV,DM,TV(T)2778
18
Walter ScottWalter ScottHV,DM,TV,AM(T)2568
14
Kristian PopovicKristian PopovicDM,TV(C)2368
6
Tomislav UskokTomislav UskokHV(C)3377
8
Jake HollmanJake HollmanDM,TV(C),AM(TC)2377
21
Bernardo OliveiraBernardo OliveiraAM,F(PT)2074
11
Jed DrewJed DrewAM,F(PT)2175
16
Oliver JonesOliver JonesHV(TC),DM(C)2168
28
Harry SawyerHarry SawyerF(C)2772
53
Joel BertolissioJoel BertolissioHV,DM,TV(C)2165
30
Alexander RobinsonAlexander RobinsonGK1965
19
Ariath PiolAriath PiolAM(PT),F(PTC)2067
20
Kealey AdamsonKealey AdamsonHV,DM,TV(PT)2173
33
Yianni NicolaouYianni NicolaouHV,DM,TV(P)2473
23
Frans DeliFrans DeliDM,TV(C)1966
17
Oliver RandazzoOliver RandazzoTV(C),AM(PTC)1865
Zane HelwehZane HelwehAM,F(PT)1863
24
Samuel BosnjakSamuel BosnjakHV(C)2065
25
Flynn MaddenFlynn MaddenDM,TV,AM(C)2065
28
Ante VojvodicAnte VojvodicAM,F(PT)1963
27
Joshua DamevskiJoshua DamevskiHV(PC)1965
24
Dean BosnjakDean BosnjakAM(PT),F(PTC)1863
40
Franklin JanFranklin JanGK1863