18
Walter SCOTT

Full Name: Walter Edward Fitzgerald Scott

Tên áo: SCOTT

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Oct 2, 1999)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: Macarthur FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2025Macarthur FC73
Jan 8, 2025Macarthur FC68
Oct 30, 2024Macarthur FC68
Apr 25, 2024Macarthur FC68
Apr 22, 2024Macarthur FC67
Feb 2, 2024Macarthur FC67
Jan 30, 2024Macarthur FC67
Dec 17, 2023Wollongong Wolves67
May 20, 2023Wollongong Wolves67
Mar 8, 2023Wollongong Wolves67
May 12, 2022APIA Leichhardt Tigers67
May 9, 2022APIA Leichhardt Tigers71
May 8, 2022APIA Leichhardt Tigers71
Jul 2, 2021Macarthur FC71
Jan 28, 2021Macarthur FC71

Macarthur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matthew JurmanMatthew JurmanHV(C)3576
26
Luke BrattanLuke BrattanDM,TV(C)3580
12
Filip KurtoFilip KurtoGK3380
39
Kévin BoliKévin BoliHV(C)3380
7
Daniel de SilvaDaniel de SilvaTV(C),AM(PTC)2876
44
Marin JakolišMarin JakolišAM(PT),F(PTC)2882
22
Liam RoseLiam RoseDM,TV(C)2776
9
Chris IkonomidisChris IkonomidisAM,F(PTC)2976
95
Sâif-Eddine KhaouiSâif-Eddine KhaouiAM(PTC)2983
13
Ivan VujicaIvan VujicaHV,DM,TV(T)2778
11
Peter MakrillosPeter MakrillosTV,AM(C)2977
18
Walter ScottWalter ScottHV,DM,TV,AM(T)2573
14
Kristian PopovicKristian PopovicDM,TV(C)2368
6
Tomislav UskokTomislav UskokHV(C)3377
8
Jake HollmanJake HollmanDM,TV(C),AM(TC)2377
21
Bernardo OliveiraBernardo OliveiraAM,F(PT)2174
28
Harry SawyerHarry SawyerF(C)2872
30
Alexander RobinsonAlexander RobinsonGK2065
20
Kealey AdamsonKealey AdamsonHV,DM,TV(PT)2276
33
Yianni NicolaouYianni NicolaouHV,DM,TV(P)2573
Andre ParkesAndre ParkesHV(C)1863
23
Frans DeliFrans DeliDM,TV(C)1968
17
Oliver RandazzoOliver RandazzoTV(C),AM(PTC)1865
Zane HelwehZane HelwehAM,F(PT)1863
24
Samuel BosnjakSamuel BosnjakHV(C)2165
25
Flynn MaddenFlynn MaddenDM,TV,AM(C)2165
29
Ante VojvodicAnte VojvodicAM,F(PT)2063
27
Joshua DamevskiJoshua DamevskiHV(PC)1965
24
Dean BosnjakDean BosnjakAM(PT),F(PTC)1868
40
Franklin JanFranklin JanGK1863
35
Henrique OliveiraHenrique OliveiraAM,F(PT)1662