1
Oleg KUDRYK

Full Name: Oleg Kudryk

Tên áo: KUDRYK

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Oct 17, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 69

CLB: Polissya Zhytomyr

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Polissya Zhytomyr78
Apr 28, 2022Polissya Zhytomyr78
Nov 6, 2021FK Mariupol78
Jun 22, 2021FK Mariupol76
Jun 2, 2021Shakhtar Donetsk76
Jun 1, 2021Shakhtar Donetsk76
Sep 29, 2020Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol76
Sep 24, 2020Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol70
May 2, 2019Shakhtar Donetsk70

Polissya Zhytomyr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ruslan BabenkoRuslan BabenkoDM,TV,AM(C)3282
11
Oleksiy GutsulyakOleksiy GutsulyakAM(PT),F(PTC)2785
13
Lucas TaylorLucas TaylorHV,DM,TV(P)2980
18
Oleksandr AndriyevskyOleksandr AndriyevskyTV,AM(C)3082
1
Oleg KudrykOleg KudrykGK2878
15
Bogdan MykhaylychenkoBogdan MykhaylychenkoHV,DM,TV(T)2784
30
Bogdan LednevBogdan LednevAM(PTC),F(PT)2682
44
Serhiy ChobotenkoSerhiy ChobotenkoHV(C)2882
7
Oleksandr NazarenkoOleksandr NazarenkoTV,AM(PT)2583
73
Danylo BeskorovaynyiDanylo BeskorovaynyiHV(TC)2680
23
Yevgen VolynetsYevgen VolynetsGK3182
9
Facundo BatistaFacundo BatistaF(C)2683
10
Tomer YosefiTomer YosefiTV(C),AM(PTC)2678
37
Talles CostaTalles CostaTV,AM(C)2278
55
Borys KrushynskyiBorys KrushynskyiHV,DM,TV(C)2280
14
Ofek BitonOfek BitonTV(C),AM(PTC)2577
27
Admir Bristrić
NK Olimpija
AM(PT),F(PTC)2176
5
Eduard SarapiyEduard SarapiyHV,DM,TV(C)2583
34
João VialleJoão VialleHV(PC)2278
4
Matej MatićMatej MatićHV(C)2073
50
Yevgeniy MykytyukYevgeniy MykytyukAM(PTC)1970
58
Sergiy KorniychukSergiy KorniychukHV,DM,TV(T)2070
2
Andi HadrojAndi HadrojHV(PT),DM,TV(P)2678
31
Giorgi MaisuradzeGiorgi MaisuradzeHV,DM,TV(P)2378
3
Oleksiy AvramenkoOleksiy AvramenkoHV(C)2163
60
Maksym MelnychenkoMaksym MelnychenkoHV,DM,TV(C)2073
90
Cauã Paixão
Vasco da Gama
AM(PT),F(PTC)2076
14
Borel TomandzotoBorel TomandzotoTV,AM(C)2270
99
Viktor UliganetsViktor UliganetsGK1960
80
Wendell GabrielWendell GabrielF(C)2170
Yegor KaptenkoYegor KaptenkoTV,AM(C)1763
40
André GonçalvesAndré GonçalvesAM,F(PT)2163