80
Wendell GABRIEL

Full Name: Wendell Gabriel Mendes Craveiro

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Feb 17, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Polissya Zhytomyr

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Polissya Zhytomyr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ruslan BabenkoRuslan BabenkoDM,TV,AM(C)3282
11
Oleksiy GutsulyakOleksiy GutsulyakAM(PT),F(PTC)2783
13
Lucas TaylorLucas TaylorHV,DM,TV(P)2980
Oleksandr AndriyevskyOleksandr AndriyevskyTV,AM(C)3082
1
Oleg KudrykOleg KudrykGK2878
15
Bogdan MykhaylychenkoBogdan MykhaylychenkoHV,DM,TV(T)2784
30
Bogdan LednevBogdan LednevAM(PTC),F(PT)2682
44
Serhiy ChobotenkoSerhiy ChobotenkoHV(C)2882
19
Dmytro ShastalDmytro ShastalAM(PT),F(PTC)2978
7
Oleksandr NazarenkoOleksandr NazarenkoTV,AM(PT)2482
73
Danylo BeskorovaynyiDanylo BeskorovaynyiHV(TC)2580
18
Béni MakouanaBéni MakouanaAM(PT),F(PTC)2280
23
Yevgen VolynetsYevgen VolynetsGK3182
9
Facundo BatistaFacundo BatistaF(C)2683
Tomer YosefiTomer YosefiTV(C),AM(PTC)2578
37
Talles CostaTalles CostaTV,AM(C)2278
55
Borys KrushynskyiBorys KrushynskyiHV,DM(C)2278
Ofek BitonOfek BitonHV(P),DM,TV(C)2577
27
Admir Bristrić
NK Olimpija
AM(PT),F(PTC)2176
29
Artem SmolyakovArtem SmolyakovHV,DM(T)2178
5
Eduard SarapiyEduard SarapiyHV,DM,TV(C)2583
9
Luifer HernándezLuifer HernándezAM(PT),F(PTC)2377
34
João VialleJoão VialleHV(PC)2275
4
Matej MatićMatej MatićHV(C)2070
16
Dimitar TrajkovDimitar TrajkovAM(PT),F(PTC)2073
67
Nikita PetrukNikita PetrukTV,AM(C)2165
50
Yevgeniy MykytyukYevgeniy MykytyukAM(PTC)1970
58
Sergiy KorniychukSergiy KorniychukHV,DM,TV(T)2070
44
Andi HadrojAndi HadrojHV(PT),DM,TV(P)2578
31
Giorgi MaisuradzeGiorgi MaisuradzeHV,DM,TV(P)2377
97
Mykhaylo RaskoMykhaylo RaskoTV,AM(C)2063
3
Oleksiy AvramenkoOleksiy AvramenkoHV(C)2163
60
Maksym MelnychenkoMaksym MelnychenkoHV,DM,TV(C)1970
90
Cauã Paixão
Vasco da Gama
AM(PT),F(PTC)2073
70
Jerry YokaJerry YokaAM(PT),F(PTC)1865
14
Borel TomandzotoBorel TomandzotoTV,AM(C)2270
99
Viktor UliganetsViktor UliganetsGK1960
38
Yaroslav KaramanYaroslav KaramanTV,AM(C)1865
80
Wendell GabrielWendell GabrielF(C)2070