Full Name: Ardin Dallku
Tên áo: DALLKU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Nov 1, 1994)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: KF Dukagjini
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2024 | KF Dukagjini | 77 |
Feb 12, 2022 | SC Gjilani | 77 |
Feb 7, 2022 | SC Gjilani | 80 |
Sep 21, 2021 | SC Gjilani | 80 |
May 12, 2021 | SC Gjilani | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Theophilus Solomon | F(C) | 28 | 74 | ||
8 | Dren Feka | HV(TC),DM(C) | 26 | 76 | ||
44 | Ardin Dallku | HV(C) | 29 | 77 | ||
33 | Albion Pllana | HV(PC) | 23 | 67 | ||
9 | Ebrima Jatta | F(C) | 22 | 65 |