Full Name: Joel Adrián Huiqui Andrade
Tên áo: HUIQUI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 42 (Feb 18, 1983)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2019 | Las Vegas Lights | 85 |
Feb 7, 2019 | Las Vegas Lights | 85 |
Feb 1, 2018 | Las Vegas Lights | 85 |
Jul 14, 2017 | Potros UAEM | 85 |
Dec 21, 2015 | Cancún FC | 85 |
Nov 5, 2013 | Mazatlán FC | 85 |
Jun 16, 2013 | Mazatlán FC | 85 |
Jun 15, 2012 | Mazatlán FC | 85 |
Feb 13, 2012 | Cruz Azul đang được đem cho mượn: Mazatlán FC | 85 |
Oct 13, 2010 | Cruz Azul đang được đem cho mượn: Mazatlán FC | 85 |
Oct 13, 2010 | Cruz Azul | 85 |
Oct 13, 2010 | Cruz Azul | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Joe Gyau | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 32 | 78 | |
![]() | Daouda Peeters | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
![]() | Shaft Brewer | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
56 | ![]() | Raiko Arozarena | GK | 27 | 74 | |
41 | ![]() | Vaughn Covil | AM(PT) | 21 | 70 | |
10 | ![]() | Edison Azcona | TV(C),AM(TC) | 21 | 73 | |
1 | ![]() | Nicholas Ammeter | GK | 24 | 73 | |
33 | ![]() | Gennaro Nigro | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 67 | |
29 | ![]() | Christian Pinzón | TV,AM(C) | 26 | 67 | |
72 | ![]() | Gaoussou Samaké | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | |
27 | ![]() | Valentin Noël | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |
13 | ![]() | Giovanni Aguilar | DM,TV,AM(C) | 27 | 60 | |
![]() | HV(C) | 23 | 67 | |||
![]() | Nighte Pickering | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
![]() | Christopher Pearson | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |