5
Harvey RODGERS

Full Name: Harvey James Rodgers

Tên áo: RODGERS

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Oct 20, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: Grimsby Town

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2023Grimsby Town76
Mar 2, 2023Accrington Stanley76
Feb 4, 2022Accrington Stanley76
Jan 28, 2022Accrington Stanley74
Jul 8, 2020Accrington Stanley74
Mar 8, 2020Accrington Stanley73
Feb 16, 2020Accrington Stanley72
Nov 8, 2019Accrington Stanley72
Nov 9, 2018Accrington Stanley70
Feb 1, 2018Accrington Stanley70
Sep 26, 2017Fleetwood Town70
Jun 16, 2017Fleetwood Town70
May 12, 2017Hull City70
Jan 4, 2017Hull City đang được đem cho mượn: Accrington Stanley70

Grimsby Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Danny RoseDanny RoseAM,F(PTC)3175
Jamie WalkerJamie WalkerAM(PTC)3276
Christy PymChristy PymGK3077
4
Kieran GreenKieran GreenTV,AM(C)2874
5
Harvey RodgersHarvey RodgersHV(PTC),DM(PT)2876
17
Cameron McjannettCameron McjannettHV(TC),DM(T)2678
10
Charles VernamCharles VernamAM,F(PTC)2874
Justin AmaluzorJustin AmaluzorAM(PT),F(PTC)2868
24
Doug TharmeDoug TharmeHV(PTC)2573
20
George MceachranGeorge MceachranTV,AM(C)2473
Jayden SweeneyJayden SweeneyHV,DM,TV(T)2375
Reece StauntonReece StauntonHV(TC)2367
18
Darragh BurnsDarragh BurnsAM(PTC)2277
Matty CarsonMatty CarsonHV(TC),DM(T)2272
30
Evan KhouriEvan KhouriTV,AM(C)2272
21
Tyrell WarrenTyrell WarrenHV(PC)2672
Zak GilsenanZak GilsenanAM(PTC)2270
11
Ja­son Dadi SvanthórssonJa­son Dadi SvanthórssonAM(PT),F(PTC)2573
22
Cameron GardnerCameron GardnerAM,F(T)1967
19
Géza Dávid TuriGéza Dávid TuriDM,TV(C)2370