24
Doug THARME

Full Name: Douglas John Tharme

Tên áo: THARME

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Aug 16, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: Grimsby Town

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Grimsby Town73
Jan 15, 2024Grimsby Town73
Nov 2, 2023Blackpool73
Jun 2, 2023Blackpool73
Jun 1, 2023Blackpool73
Mar 3, 2023Blackpool đang được đem cho mượn: Accrington Stanley73
Feb 24, 2023Blackpool đang được đem cho mượn: Accrington Stanley63
Aug 15, 2022Blackpool đang được đem cho mượn: Accrington Stanley63
Aug 11, 2022Blackpool63
Jul 13, 2022Blackpool63
May 23, 2022Blackpool63
Feb 2, 2022Blackpool đang được đem cho mượn: Southport63
Nov 29, 2021Southport63
Aug 3, 2020Wrexham63
Jun 2, 2020Wrexham63

Grimsby Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Danny RoseDanny RoseAM,F(PTC)3175
6
Curtis ThompsonCurtis ThompsonHV(P),DM,TV(PC)3173
16
Callum AinleyCallum AinleyTV,AM(PTC)2773
4
Kieran GreenKieran GreenTV,AM(C)2772
5
Harvey RodgersHarvey RodgersHV(PTC),DM(PT)2876
17
Cameron McjannettCameron McjannettHV(TC),DM(T)2678
10
Charles VernamCharles VernamAM,F(PTC)2874
25
Donovan WilsonDonovan WilsonAM(PT),F(PTC)2772
24
Doug TharmeDoug TharmeHV(PTC)2573
20
George MceachranGeorge MceachranTV,AM(C)2473
33
Denver HumeDenver HumeHV,DM,TV(T)2876
12
Jake EastwoodJake EastwoodGK2872
7
Jordan Davies
Wrexham
HV,DM(T),TV,AM(TC)2670
2
Lewis CassLewis CassHV(PC),DM(P)2474
Darragh BurnsDarragh BurnsAM(PTC)2277
3
Matty CarsonMatty CarsonHV(TC),DM(T)2272
30
Evan KhouriEvan KhouriTV,AM(C)2270
21
Tyrell WarrenTyrell WarrenHV(PC)2672
1
Jordan WrightJordan WrightGK2573
Harvey CribbHarvey CribbTV(C)1963
14
Luca Barrington
Brighton & Hove Albion
AM(PTC)2070
8
Jayden Luker
Luton Town
TV(C),AM(PTC)1970
9
Justin Obikwu
Coventry City
F(C)2067
11
Ja­son Dadi SvanthórssonJa­son Dadi SvanthórssonAM(PT),F(PTC)2573
22
Cameron GardnerCameron GardnerAM,F(T)1965