?
Raymundo FULGENCIO

Full Name: Raymundo De Jesús Fulgencio Román

Tên áo: FULGENCIO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Feb 12, 2000)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 60

CLB: FC Juárez

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2025FC Juárez83
Jan 2, 2025Tigres UANL83
Jan 1, 2025Tigres UANL83
Nov 22, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas83
Nov 14, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas82
Dec 30, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas82
Dec 23, 2023Tigres UANL82
Dec 22, 2023Tigres UANL82
Dec 20, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas82
Sep 26, 2023Tigres UANL82
Mar 29, 2023Tigres UANL82
Mar 23, 2023Tigres UANL80
Nov 12, 2021Tigres UANL80
Feb 24, 2021Tigres UANL76

FC Juárez Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Jonathan GonzálezJonathan GonzálezDM,TV(C)2682
Rodolfo PizarroRodolfo PizarroTV(C),AM(PTC)3182
2
Jesús MurilloJesús MurilloHV(C)3183
29
Ángel ZaldívarÁngel ZaldívarAM,F(PTC)3182
6
Javier SalasJavier SalasDM,TV(C)3182
Andrija VukčevićAndrija VukčevićHV,DM,TV(T)2882
10
Dieter VillalpandoDieter VillalpandoTV(C),AM(PTC)3383
17
Manuel CastroManuel CastroTV,AM(PT)2982
26
José Juan ManriquezJosé Juan ManriquezHV(PC)2981
19
Óscar EstupiñánÓscar EstupiñánF(C)2884
7
Diego ValoyesDiego ValoyesAM,F(PT)2885
13
Puma RodríguezPuma RodríguezAM,F(PT)2783
20
Jairo TorresJairo TorresAM(PTC)2583
9
Silva MádsonSilva MádsonTV,AM(PT)2583
22
Alex MéndezAlex MéndezTV(C),AM(PTC)2478
33
Francisco NevarezFrancisco NevarezHV,DM,TV(P)2477
31
Benny DíazBenny DíazGK2678
30
Jesús VenegasJesús VenegasDM,TV(C)3080
Raymundo FulgencioRaymundo FulgencioAM,F(PT)2583
11
Guilherme CastilhoGuilherme CastilhoDM,TV,AM(C)2582
António RicardinhoAntónio RicardinhoAM(PTC),F(PT)2682
3
Moisés MosqueraMoisés MosqueraHV(C)2482
Karel CamposKarel CamposHV,DM(T),TV,AM(TC)2265
27
Diego CampilloDiego CampilloHV,DM,TV(C)2382
Rafael PalmaRafael PalmaHV,DM,TV(T)2265
14
Saminu AbdullahiSaminu AbdullahiDM,TV(C)2475
5
Denzell GarcíaDenzell GarcíaDM,TV(C)2182
12
Arturo DelgadoArturo DelgadoGK2370
34
Ralph OrquinRalph OrquinHV,DM,TV(T)2281
28
Christian FrancoChristian FrancoHV,DM,TV(T)2170
Jaime Álvarez
Club Tijuana
AM(PT),F(PTC)2273
Eder LópezEder LópezHV,DM(PT)1970
1
Guillermo RuizGuillermo RuizGK2165