?
Justin SHAIBU

Full Name: Justin Kwabena Shaibu

Tên áo: SHAIBU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Oct 28, 1997)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2022Hobro IK74
Mar 18, 2022Hobro IK74
Feb 15, 2021Lyngby BK74
Feb 4, 2021Lyngby BK73
Sep 22, 2020Brentford73
Jun 2, 2020Brentford73
Jun 1, 2020Brentford73
Feb 6, 2020Brentford đang được đem cho mượn: Boreham Wood73
Jun 2, 2019Brentford73
Jun 1, 2019Brentford73
Feb 14, 2019Brentford đang được đem cho mượn: Boreham Wood73
Jan 11, 2019Brentford đang được đem cho mượn: Boreham Wood73
May 11, 2018Brentford73
Jan 29, 2018Brentford đang được đem cho mượn: Walsall73
Aug 10, 2017Brentford73

Hobro IK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Simon JakobsenSimon JakobsenHV(C)3473
4
Jacob TjornelundJacob TjornelundHV,DM,TV(T)3375
3
Jesper BogeJesper BogeHV,DM(P)3573
30
Danny AmankwaaDanny AmankwaaAM(PT),F(PTC)3173
Soren AndreasenSoren AndreasenF(C)2976
Mikkel PedersenMikkel PedersenDM,TV(C)2977
27
Mathias HaarupMathias HaarupHV,DM(PT)2977
25
Jonas DakirJonas DakirGK2872
Andreas SondergaardAndreas SondergaardGK2470
6
Frederik MortensenFrederik MortensenHV,DM(T),TV(TC)2665
Oliver KlittenOliver KlittenAM(PT),F(PTC)2573
21
Abdoul YodaAbdoul YodaTV(C)2473
Lukas KlittenLukas KlittenHV,DM,TV(T)2576
20
Moubarack CompaoréMoubarack CompaoréAM,F(PT)2265
Mikkel BrundMikkel BrundHV(TC)2271
Oscar MeedomOscar MeedomAM,F(PT)1965
Daniel Veiby HeldDaniel Veiby HeldGK2065
Théo HansenThéo HansenTV(C)1968
13
Frederik DietzFrederik DietzHV(C)2173
Richmond Gyamfi
Aarhus GF
F(C)2068
18
Emil SogaardEmil SogaardHV(PTC)2873
15
Sebastian BeraqueSebastian BeraqueF(C)2265
10
Villads RasmussenVillads RasmussenTV(C),AM(PTC)2376