Full Name: Tshutshu Tshakasua
Tên áo: TSHAKASUA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (May 15, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Sandvikens IF | 74 |
Jan 11, 2023 | Sandvikens IF | 74 |
Dec 20, 2020 | Gefle IF | 74 |
Nov 2, 2017 | Gefle IF | 74 |
Nov 1, 2017 | Gefle IF | 74 |
Oct 30, 2017 | Gefle IF đang được đem cho mượn: IFK Luleå | 74 |
Aug 27, 2015 | Gefle IF | 74 |
Jun 17, 2015 | Gefle IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Gustav Thörn | HV(C) | 27 | 63 | ||
Hannes Sveijer | GK | 22 | 70 | |||
Moonga Simba | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
19 | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
92 | Jay Tee Kamara | AM,F(PTC) | 22 | 65 | ||
Pontus Carlsson | TV(C) | 20 | 65 | |||
9 | Eric Mcwoods | F(C) | 29 | 72 | ||
Taulant Parallangaj | HV(C) | 22 | 67 |