Full Name: Sören Andreasen
Tên áo: ANDREASEN
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Mar 13, 1996)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Aarhus Fremad
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Aarhus Fremad | 73 |
Dec 9, 2019 | ÍBV | 73 |
Aug 9, 2019 | ÍBV | 72 |
Apr 9, 2019 | ÍBV | 71 |
Oct 5, 2016 | ÍBV | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Christian Ege Nielsen | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
23 | Sören Andreasen | F(PTC) | 28 | 73 | ||
1 | Thomas Hagelskjaer | GK | 29 | 74 | ||
11 | Lucas From | TV,AM(PTC) | 24 | 70 | ||
20 | Nikolaj Kirk | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 67 | ||
30 | Frederik Norgaard | GK | 25 | 65 | ||
22 | Sebastian Buch | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
30 | Can Dursun | GK | 31 | 70 | ||
DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |