?
Oliver KLITTEN

Full Name: Oliver Klitten

Tên áo: KLITTEN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (May 1, 2000)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 68

CLB: Hobro IK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2023Hobro IK73
Jun 2, 2023Aalborg BK73
Jun 1, 2023Aalborg BK73
Sep 23, 2022Aalborg BK đang được đem cho mượn: FC Helsingor73
Jun 2, 2022Aalborg BK73
Jun 1, 2022Aalborg BK73
Sep 1, 2021Aalborg BK đang được đem cho mượn: Hobro IK73
Dec 2, 2020Aalborg BK73
Dec 1, 2020Aalborg BK73
Oct 7, 2020Aalborg BK đang được đem cho mượn: FK Haugesund73

Hobro IK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Simon JakobsenSimon JakobsenHV(C)3473
4
Jacob TjornelundJacob TjornelundHV,DM,TV(T)3375
3
Jesper BogeJesper BogeHV,DM(P)3573
30
Danny AmankwaaDanny AmankwaaAM(PT),F(PTC)3173
Soren AndreasenSoren AndreasenF(C)2976
Mikkel PedersenMikkel PedersenDM,TV(C)2977
27
Mathias HaarupMathias HaarupHV,DM(PT)2977
25
Jonas DakirJonas DakirGK2772
Andreas SondergaardAndreas SondergaardGK2470
6
Frederik MortensenFrederik MortensenHV,DM(T),TV(TC)2665
Oliver KlittenOliver KlittenAM(PT),F(PTC)2473
21
Abdoul YodaAbdoul YodaTV(C)2473
Lukas KlittenLukas KlittenHV,DM,TV(T)2476
20
Moubarack CompaoréMoubarack CompaoréAM,F(PT)2265
Mikkel BrundMikkel BrundHV(TC)2271
Oscar MeedomOscar MeedomAM,F(PT)1965
Daniel Veiby HeldDaniel Veiby HeldGK1965
Théo HansenThéo HansenTV(C)1968
13
Frederik DietzFrederik DietzHV(C)2173
5
Soumaïla OuattaraSoumaïla OuattaraHV(C)2770
Richmond Gyamfi
Aarhus GF
F(C)2068
18
Emil SogaardEmil SogaardHV(PTC)2873
15
Sebastian BeraqueSebastian BeraqueF(C)2265