Full Name: Aryantaj Tajbakhsh
Tên áo: TAJBAKHSH
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Oct 27, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Potters Bar Town | 68 |
Jan 11, 2022 | Potters Bar Town | 68 |
Jan 31, 2019 | Maidstone United | 68 |
Dec 18, 2018 | Maidstone United | 68 |
Oct 9, 2018 | Dover Athletic | 68 |
Aug 26, 2018 | Braintree Town | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | ||
![]() | Adam Martin | DM,TV(C) | 36 | 65 | ||
![]() | Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 37 | 68 | ||
![]() | Nana Kyei | TV(PT) | 27 | 69 | ||
![]() | Taofiq Olomowewe | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Ikechi Eze | DM,TV(C) | 28 | 62 | ||
![]() | GK | 20 | 63 | |||
![]() | Billy Bates | HV(TC) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 |