Full Name: Raihan Abdul Rahman
Tên áo: RAHMAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 34 (Feb 7, 1991)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Tanjong Pagar United | 71 |
Sep 3, 2022 | Tanjong Pagar United | 71 |
Feb 1, 2021 | Tanjong Pagar United | 71 |
Mar 16, 2018 | Balestier Khalsa | 71 |
Mar 2, 2016 | Hougang United | 71 |
Feb 23, 2015 | Lions XII | 71 |
Apr 22, 2013 | Young Lions | 71 |
Nov 23, 2011 | Young Lions | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Sahil Suhaimi | AM,F(C) | 32 | 71 | |
9 | ![]() | Salif Cissé | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | Tomoki Wada | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 75 | |
8 | ![]() | TV(C) | 24 | 63 | ||
15 | ![]() | Faizal Roslan | HV(PTC),DM(C) | 29 | 69 | |
3 | ![]() | Shahrin Saberin | HV,DM(C) | 30 | 63 | |
6 | ![]() | Azim Akbar | TV,AM(PC) | 23 | 63 |