4
Christian BIAGETTI

Full Name: Christian Biagetti

Tên áo: BIAGETTI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Mar 10, 2004)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 80

CLB: ACF Fiorentina

On Loan at: FC Pro Vercelli

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli67
Jul 29, 2024ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli67
Feb 10, 2024ACF Fiorentina67

FC Pro Vercelli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Andrea SchenettiAndrea SchenettiDM,TV,AM(C)3378
26
Gianmario ComiGianmario ComiF(C)3278
16
Andrea SbragaAndrea SbragaHV(C)3376
10
Simone EmmanuelloSimone EmmanuelloDM,TV,AM(C)3077
7
Cristian BuninoCristian BuninoF(C)2877
98
Laurens SerpeLaurens SerpeHV(TC)2373
1
Pietro PassadorPietro PassadorGK2170
3
Davide de MarinoDavide de MarinoHV(TC)2474
44
Gianluca ClementeGianluca ClementeHV,DM(P),TV(PT)2873
29
Roberto IezziRoberto IezziHV(PT),DM,TV(P)2575
8
Ilario IottiIlario IottiTV,AM(PT)2977
12
Matteo RizzoMatteo RizzoGK2073
80
Alessandro LouatiAlessandro LouatiTV(C)2270
9
Francesco Dell'aquilaFrancesco Dell'aquilaAM(PTC),F(PT)2165
5
Stefano MarchettiStefano MarchettiHV(C)2673
77
Alessandro CarossoAlessandro CarossoHV(TC)2272
27
Simone CondelloSimone CondelloAM,F(PTC)2070
Jacopo AntoliniJacopo AntoliniHV,DM(T),TV(TC)2167
78
Andrei AntonAndrei AntonHV(C)2167
4
Christian BiagettiChristian BiagettiHV(PC)2067
Lorenzo TarantolaLorenzo TarantolaHV,DM,TV(C)1960
13
Christian CugnataChristian CugnataHV,DM,TV(T)2070
30
Giuseppe CoppolaGiuseppe CoppolaF(C)1965
17
Francesco ContaldoFrancesco ContaldoTV,AM(C)2267
11
Filippo GhezaFilippo GhezaAM(PTC),F(PT)2163
21
Mattia RutiglianoMattia RutiglianoTV,AM(C)1969
28
Joshua da PraJoshua da PraHV(TC)2163
23
Gabriele CasazzaGabriele CasazzaHV,DM,TV(T)1863