22
Abdulaziz AL-BISHI

Full Name: Abdulaziz Ali Al-Bishi

Tên áo: AL-BISHI

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Mar 11, 1994)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: Al Ittihad Club

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2024Al Ittihad Club82
Sep 26, 2024Al Ittihad Club82
Aug 14, 2024Al Ittihad Club82
May 11, 2024Al Ittihad Club82
May 4, 2024Al Ittihad Club82
Jan 13, 2024Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Damac FC82
Dec 21, 2023Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Damac FC82
Jul 12, 2023Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Damac FC82
Jan 4, 2023Al Ittihad Club82
Jan 2, 2023Al Ittihad Club82
Dec 24, 2022Al Ittihad Club82
Nov 30, 2022Al Ittihad Club82
Nov 24, 2022Al Ittihad Club78
May 24, 2022Al Ittihad Club78
May 9, 2022Al Ittihad Club78

Al Ittihad Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Karim BenzemaKarim BenzemaF(C)3792
2
Danilo PereiraDanilo PereiraHV,DM,TV(C)3389
8
Tavares FabinhoTavares FabinhoHV,DM,TV(C)3190
21
Saleh Al-ShehriSaleh Al-ShehriF(C)3182
1
Predrag RajkovićPredrag RajkovićGK2988
7
N'golo KantéN'golo KantéDM,TV(C)3391
34
Steven BergwijnSteven BergwijnAM(PT),F(PTC)2789
22
Abdulaziz Al-BishiAbdulaziz Al-BishiTV,AM(PT)3082
10
Houssem AouarHoussem AouarTV,AM(TC)2689
19
Moussa DiabyMoussa DiabyAM,F(PTC)2591
12
Mario Mitaj
Lokomotiv Moskva
HV(TC),DM,TV(T)2182
15
Hassan KadeshHassan KadeshHV(TC),DM(T)3282
11
Ahmed Al-GhamdiAhmed Al-GhamdiAM(PTC)2377
80
Hamed Al-Ghamdi
Al Ettifaq
TV(C),AM(PTC)2578
13
Muhannad ShanqeetiMuhannad ShanqeetiHV,DM(PT)2578
14
Awad Al-NashriAwad Al-NashriDM,TV(C)2278
24
Abdulrahman Al-OboudAbdulrahman Al-OboudHV,DM,TV(P),AM(PTC)2982
33
Mohammed Al-MahasnehMohammed Al-MahasnehGK2675
20
Ahmed SharahiliAhmed SharahiliHV(C)3082
27
Fawaz Al-SqoorFawaz Al-SqoorHV,DM(P)2883
4
Abdulelah Al-Amri
Al Nassr FC
HV(C)2883
6
Saad Al-MousaSaad Al-MousaHV(C)2277
Omar Al-JadaniOmar Al-JadaniTV,AM(PT)2563
88
Osama Al-MermeshOsama Al-MermeshGK2168
77
Abdalellah HawsawiAbdalellah HawsawiDM,TV,AM(C)2375
42
Muath FagihyMuath FagihyHV,DM,TV(T)2280
Hamed Al-ShanqitiHamed Al-ShanqitiGK1970
41
Mohammed FallatahMohammed FallatahTV(C)1760
Abdulaziz Al-ShammariAbdulaziz Al-ShammariAM,F(PT)1660
87
Yaseen Al-JaberYaseen Al-JaberHV(C)1863
55
Mateo BorrellMateo BorrellDM,TV(C)1863