42
Muath FAGIHY

Full Name: Muath Bin Abdulaziz Bin Ahmad Fagihy

Tên áo: FAGIHY

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (May 30, 2002)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Ittihad Club

Squad Number: 42

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Al Ittihad Club80
Aug 14, 2024Al Ittihad Club77
Jul 21, 2024Al Ittihad Club77
May 2, 2024Al Hilal SFC77
May 1, 2024Al Hilal SFC77
Mar 28, 2024Al Hilal SFC đang được đem cho mượn: Al Taawoun77
Mar 21, 2024Al Hilal SFC đang được đem cho mượn: Al Taawoun65
Dec 21, 2023Al Hilal SFC đang được đem cho mượn: Al Taawoun65

Al Ittihad Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Karim BenzemaKarim BenzemaF(C)3792
2
Danilo PereiraDanilo PereiraHV,DM,TV(C)3389
8
Tavares FabinhoTavares FabinhoHV,DM,TV(C)3190
21
Saleh Al-ShehriSaleh Al-ShehriF(C)3182
1
Predrag RajkovićPredrag RajkovićGK2988
7
N'golo KantéN'golo KantéDM,TV(C)3491
34
Steven BergwijnSteven BergwijnAM(PT),F(PTC)2789
Saleh Al-AmriSaleh Al-AmriAM(PT),F(PTC)3181
22
Abdulaziz Al-BishiAbdulaziz Al-BishiTV,AM(PT)3180
10
Houssem AouarHoussem AouarTV(C),AM(TC)2689
19
Moussa DiabyMoussa DiabyAM,F(PTC)2591
12
Mario MitajMario MitajHV(T),DM,TV(TC)2183
Sultan Al-FarhanSultan Al-FarhanDM,TV(C)2878
15
Hassan KadeshHassan KadeshHV(TC),DM(T)3283
Faisal Al-GhamdiFaisal Al-GhamdiDM,TV(C)2382
Ahmed Al-GhamdiAhmed Al-GhamdiAM(PTC)2377
Ahmed BamsaudAhmed BamsaudHV,DM,TV(T)2982
13
Muhannad ShanqeetiMuhannad ShanqeetiHV,DM(PT)2682
14
Awad Al-NashriAwad Al-NashriDM,TV(C)2378
24
Abdulrahman Al-OboudAbdulrahman Al-OboudHV,DM,TV(P),AM(PTC)3082
33
Mohammed Al-MahasnehMohammed Al-MahasnehGK2675
20
Ahmed SharahiliAhmed SharahiliHV(C)3182
27
Fawaz Al-SqoorFawaz Al-SqoorHV,DM(P)2982
6
Saad Al-MousaSaad Al-MousaHV(C)2280
Omar Al-JadaniOmar Al-JadaniTV,AM(PT)2663
Marwan Al-SahafiMarwan Al-SahafiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2180
88
Osama Al-MermeshOsama Al-MermeshGK2168
Bryant OrtegaBryant OrtegaDM,TV,AM(C)2275
30
Unai HernándezUnai HernándezTV(C),AM(TC)2077
77
Abdalellah HawsawiAbdalellah HawsawiDM,TV,AM(C)2478
42
Muath FagihyMuath FagihyHV,DM,TV(T)2380
Talal HajiTalal HajiF(C)1773
Farhah Al-ShamraniFarhah Al-ShamraniTV,AM(C)1975
47
Hamed Al-ShanqitiHamed Al-ShanqitiGK2070
Hammam Al-HammamiHammam Al-HammamiAM(PT),F(PTC)2173
Mohammed BarnawiMohammed BarnawiHV(PC)1970
Raghadan MatriRaghadan MatriGK2363
41
Mohammed FallatahMohammed FallatahDM,TV(C)1760
Abdulaziz Al-ShammariAbdulaziz Al-ShammariAM,F(PT)1760
87
Yaseen Al-JaberYaseen Al-JaberHV(C)1963
55
Mateo BorrellMateo BorrellDM,TV(C)1863