21
Mihlali MAYAMBELA

Full Name: Mihlali Samson Mabhuti Mayambela

Tên áo: MAYAMBELA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Aug 25, 1996)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Aris Limassol

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2024Aris Limassol82
Jan 4, 2024Aris Limassol77
Jul 10, 2023Aris Limassol77
Dec 28, 2022Aris Limassol77
Dec 21, 2022Aris Limassol76
Sep 27, 2022Aris Limassol76
Jul 17, 2022Aris Limassol76
Jul 11, 2022Aris Limassol73
Jun 18, 2022Aris Limassol73
Jun 2, 2021SC Farense73
Jun 1, 2021SC Farense73
Jan 14, 2021SC Farense đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra73
Sep 11, 2020SC Farense73
Aug 3, 2018SC Farense73
Mar 8, 2018Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: IK Brage73

Aris Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Aleksandr KokorinAleksandr KokorinAM,F(PC)3382
18
Connor GoldsonConnor GoldsonHV(C)3286
20
Steeve YagoSteeve YagoHV(PC)3283
72
Slobodan UroševićSlobodan UroševićHV,DM,TV(T)3082
1
Vaná AlvesVaná AlvesGK3382
11
Giorgi KvilitaiaGiorgi KvilitaiaF(C)3183
77
Anderson CorreiaAnderson CorreiaHV,DM,TV,AM(T)3380
3
Wanderson CajuWanderson CajuHV,DM,TV(T)2980
90
Ellinas SofroniouEllinas SofroniouGK2975
21
Mihlali MayambelaMihlali MayambelaTV(C),AM(PTC)2882
14
Yannick GomisYannick GomisAM,F(C)3382
7
Leo BengtssonLeo BengtssonTV,AM(PTC)2782
22
Veljko NikolićVeljko NikolićTV(C),AM(PTC)2582
7
Edi SemedoEdi SemedoAM(PT),F(PTC)2577
23
Karol StruskiKarol StruskiTV(C),AM(PTC)2480
6
Eric BoakyeEric BoakyeHV(PT),DM,TV(P)2579
17
Milosz MatysikMilosz MatysikHV(C)2078
Alex MoussoundaAlex MoussoundaHV(C)2482
91
Mislav ZadroMislav ZadroGK2174
11
Osman KoromaOsman KoromaF(C)2274
29
Dennis Gaustad
Ranheim IL
AM,F(T)2065
4
Ismael YandalIsmael YandalHV(C)2273
26
Anastasios PishiasAnastasios PishiasGK1860
Rody Junior EffagheRody Junior EffagheF(C)2070
73
Milan KovačevMilan KovačevAM,F(P)1965
66
Jaden MontnorJaden MontnorAM(PT),F(PTC)2279
Mamadou SanéMamadou SanéHV,DM,TV,AM(P)2076
24
John RuizJohn RuizHV,DM,TV(T)2072
27
Zakaria SawoZakaria SawoAM(PT),F(PTC)2576
24
Alex Opoku SarfoAlex Opoku SarfoTV,AM(C)2077
Ode AbdullahiOde AbdullahiHV,DM(C)2276
15
Aboubacar LoucoubarAboubacar LoucoubarHV(TC)1967
88
Adam MarkhievAdam MarkhievDM,TV(C)2277