17
Milosz MATYSIK

Full Name: Milosz Matysik

Tên áo: MATYSIK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Apr 26, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: Aris Limassol

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024Aris Limassol78
Dec 15, 2023Aris Limassol78
Sep 19, 2023Jagiellonia Bialystok78
Sep 12, 2023Jagiellonia Bialystok76
Oct 20, 2022Jagiellonia Bialystok76
Oct 13, 2022Jagiellonia Bialystok73
Jul 18, 2022Jagiellonia Bialystok73
May 19, 2022Jagiellonia Bialystok73
May 13, 2022Jagiellonia Bialystok68

Aris Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Aleksandr KokorinAleksandr KokorinAM,F(PC)3482
Leon BalogunLeon BalogunHV(PC)3782
18
Connor GoldsonConnor GoldsonHV(C)3286
20
Steeve YagoSteeve YagoHV(PC)3283
72
Slobodan UroševićSlobodan UroševićHV,DM,TV(T)3182
1
Vaná AlvesVaná AlvesGK3482
11
Giorgi KvilitaiaGiorgi KvilitaiaF(C)3183
77
Anderson CorreiaAnderson CorreiaHV,DM,TV,AM(T)3480
3
Wanderson CajuWanderson CajuHV,DM,TV(T)3080
90
Ellinas SofroniouEllinas SofroniouGK2975
21
Mihlali MayambelaMihlali MayambelaTV(C),AM(PTC)2882
14
Yannick GomisYannick GomisAM,F(C)3382
22
Veljko NikolićVeljko NikolićTV(C),AM(PTC)2582
Yacine BourhaneYacine BourhaneDM,TV(C)2678
Edi SemedoEdi SemedoAM(PT),F(PTC)2677
17
Milosz MatysikMilosz MatysikHV(C)2178
Alex MoussoundaAlex MoussoundaHV(C)2482
91
Mislav ZadroMislav ZadroGK2274
Osman KoromaOsman KoromaF(C)2374
Dennis GaustadDennis GaustadAM,F(T)2165
Ismael YandalIsmael YandalHV(C)2273
26
Anastasios PishiasAnastasios PishiasGK1860
Rody Junior EffagheRody Junior EffagheF(C)2170
Milan KovačevMilan KovačevAM,F(P)1965
66
Jaden MontnorJaden MontnorAM(PT),F(PTC)2279
Mamadou SanéMamadou SanéHV,DM,TV,AM(P)2076
24
Alex Opoku SarfoAlex Opoku SarfoTV,AM(C)2077
15
Aboubacar LoucoubarAboubacar LoucoubarHV(TC)2067
88
Adam MarkhievAdam MarkhievDM,TV(C)2377