72
Slobodan UROŠEVIĆ

Full Name: Slobodan Urošević

Tên áo: UROŠEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Apr 15, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Aris Limassol

Squad Number: 72

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2023Aris Limassol84
Apr 28, 2023FK Partizan84
Apr 25, 2023FK Partizan83
Nov 18, 2020FK Partizan83
Nov 4, 2019FK Partizan82
Oct 29, 2019FK Partizan80
Jan 30, 2019FK Partizan80
Jan 24, 2018FK Partizan80
Nov 17, 2016FK Napredak Kruševac80
Nov 17, 2016FK Napredak Kruševac78
Jun 20, 2016FK Napredak Kruševac78
Jul 28, 2015OH Leuven78
Jul 3, 2015OH Leuven75
Aug 10, 2014FK Napredak Kruševac75

Aris Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Aleksandr KokorinAleksandr KokorinAM,F(PC)3382
Connor GoldsonConnor GoldsonHV(C)3286
20
Steeve YagoSteeve YagoHV(PC)3283
72
Slobodan UroševićSlobodan UroševićHV,DM,TV(T)3084
1
Vaná AlvesVaná AlvesGK3382
Giorgi KvilitaiaGiorgi KvilitaiaF(C)3183
7
Anderson CorreiaAnderson CorreiaHV,DM,TV,AM(T)3380
3
Wanderson CajuWanderson CajuHV,DM,TV(T)2980
90
Ellinas SofroniouEllinas SofroniouGK2975
21
Mihlali MayambelaMihlali MayambelaTV(C),AM(PTC)2882
14
Yannick GomisYannick GomisAM,F(C)3282
7
Leo BengtssonLeo BengtssonTV,AM(PTC)2682
22
Veljko NikolićVeljko NikolićTV(C),AM(PTC)2582
70
Edi SemedoEdi SemedoAM(PT),F(PTC)2577
23
Karol StruskiKarol StruskiTV(C),AM(PTC)2480
6
Eric BoakyeEric BoakyeHV(PT),DM,TV(P)2579
17
Milosz MatysikMilosz MatysikHV(C)2078
91
Mislav ZadroMislav ZadroGK2174
Osman KoromaOsman KoromaF(C)2274
19
Dennis Gaustad
Ranheim IL
AM,F(T)2065
Ismael YandalIsmael YandalHV(C)2273
Anastasios PishiasAnastasios PishiasGK1860
Rody Junior EffagheRody Junior EffagheF(C)2070
Milan KovačevMilan KovačevAM,F(P)1965
66
Jaden MontnorJaden MontnorAM(PT),F(PTC)2279
19
Mamadou SanéMamadou SanéHV,DM,TV,AM(P)2076
27
Zakaria SawoZakaria SawoAM(PT),F(PTC)2576
Alex Opoku SarfoAlex Opoku SarfoTV,AM(C)2075
15
Aboubacar LoucoubarAboubacar LoucoubarHV(TC)1967